Đọc nhanh: 戚墅堰区 (thích thự yển khu). Ý nghĩa là: Quận Qishu của thành phố Thường Châu 常州 市 , Jiangsu.
✪ Quận Qishu của thành phố Thường Châu 常州 市 , Jiangsu
Qishu district of Changzhou city 常州市 [Cháng zhōu shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戚墅堰区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 这些 都 是 戚 呀
- Những người này đều là họ hàng.
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 张家 和 王家 是 亲戚
- Nhà họ Trương và nhà họ Vương là họ hàng với nhau.
- 亲戚 故旧
- bạn bè thân thích
- 我 姓戚
- Tôi họ Thích.
- 他 有 很多 戚
- Anh ấy có rất nhiều họ hàng.
- 皇亲国戚
- hoàng thân quốc thích
- 投奔 亲戚
- đi nhờ vả người thân
- 脸上 现戚意 浓
- Trên mặt xuất hiện nỗi buồn sâu sắc.
- 午后 他顾 亲戚
- Sau giờ trưa anh ấy sẽ đến thăm người thân.
- 心中 常怀 戚意
- Trong lòng thường có nỗi buồn.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 戚墅堰区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戚墅堰区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
堰›
墅›
戚›