Đọc nhanh: 都江堰 (đô giang yển). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Dujiangyan ở Thành Đô 成都 , Tứ Xuyên, Dujiangyan ở Tứ Xuyên, một dự án kỹ thuật nước nổi tiếng và Di sản Thế giới.
✪ Thành phố cấp quận Dujiangyan ở Thành Đô 成都 , Tứ Xuyên
Dujiangyan county level city in Chengdu 成都 [Chéngdū], Sichuan
✪ Dujiangyan ở Tứ Xuyên, một dự án kỹ thuật nước nổi tiếng và Di sản Thế giới
Dujiangyan in Sichuan, a famous water engineering project and World Heritage Site
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 都江堰
- 沿江 布防
- lực lượng phòng thủ ven sông
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 每粒 谷子 都 很饱
- Mỗi hạt thóc đều chắc nịch.
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 小宝 很乖 , 阿姨 都 喜欢 他
- Tiểu Bảo rất ngoan, các dì đều rất thích nó.
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 他 一身 都 是 汗
- Cả người anh ấy đều là mồ hôi.
- 她 浑身 都 是 汗
- Cô ấy cả người toàn là mồ hôi.
- 我 全身 都 出汗 了
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 她 哥哥 每个 月 都 贴 给 她 很多 钱
- Hàng tháng anh trai cô ấy đều gửi cho cô ấy rất nhiều tiền.
- 几个 姐姐 都 出嫁 了 , 哥哥 也 成 了 家
- mấy bà chị gái đã lấy chồng cả rồi, ông anh trai cũng đã lập gia đình.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 一到 春天 , 江河 都 解冻 了
- Hễ đến mùa xuân, các dòng sông đều tan băng.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 都江堰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 都江堰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堰›
江›
都›