Đọc nhanh: 塘堰 (đường yển). Ý nghĩa là: hồ chứa nước (hồ chứa nước nhỏ ở vùng đồi núi để trồng trọt.), bờ chuôm.
Ý nghĩa của 塘堰 khi là Danh từ
✪ hồ chứa nước (hồ chứa nước nhỏ ở vùng đồi núi để trồng trọt.)
在山区或丘陵地区修筑的一种小型蓄水工程,用来积蓄附近的雨水和泉水,灌溉农田也叫塘坝
✪ bờ chuôm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塘堰
- 河塘
- đê sông
- 荷塘 里 有 很多 鱼
- Trong đầm sen có nhiều cá.
- 荷叶 在 池塘 生长 着
- Lá sen đang mọc trong ao.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 海塘
- đê biển
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 这条 沟 连接 着 池塘
- Con mương này kết nối với ao.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 鱼塘
- ao cá
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 玩具 沦入 池塘
- Đồ chơi rơi xuống ao.
- 池塘 里 有 许多 莲
- Trong ao có rất nhiều hoa sen.
- 池塘 里 有 十尾鱼
- Trong ao có mười con cá.
- 草堰风 从
- cỏ rạp theo gió; người dân phải tuân phục quan trên
- 火塘
- lò sưởi
- 筑 垱 挖塘
- đào ao đắp bờ
- 池塘 里 有 很多 蚌
- Trong ao có rất nhiều trai trai.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 池塘 里 有 很多 鱼苗
- Trong ao có rất nhiều cá con.
- 他 对 母校 的 房屋 、 树木 、 水塘 有 了 故乡 一样 的 恋情
- cái tình cảm lưu luyến mà anh ấy giành cho từng phòng học, từng gốc cây, hồ cá của nhà trường giống như tình cảm mà anh ấy giành cho quê nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 塘堰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塘堰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堰›
塘›