Đọc nhanh: 培厚堤堰 (bồi hậu đê yển). Ý nghĩa là: bạ bờ.
Ý nghĩa của 培厚堤堰 khi là Danh từ
✪ bạ bờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 培厚堤堰
- 厚 木板
- tấm ván dày
- 河堤
- đê sông
- 质朴 敦厚
- chất phác trung thành
- 品性 敦厚
- tính nết đôn hậu
- 温柔敦厚
- hiền hoà trung hậu
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 家底 厚
- của cải nhiều.
- 宽厚 的 肩膀
- Bờ vai rộng.
- 厚实 的 肩膀
- vai chắc nịch
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 武功 厚实
- võ công thâm hậu
- 实力雄厚
- thực lực hùng hậu.
- 为 人 厚重 笃实
- con người đôn hậu chân thật.
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 培修 荆江 大堤
- củng cố lại con đê Kinh Giang.
- 他们 在 将 堤坝 加高 培厚
- Họ đang đắp đê cao thêm.
- 整修 堤堰
- tu sửa đê điều.
- 修筑 堤堰 , 疏浚 河道 , 防洪 防涝
- tu sửa đê điều, khơi thông lòng sông, phòng chống lũ lụt.
- 他们 培养 了 深厚 的 感情
- Họ đã bồi dưỡng lên một tình cảm sâu đậm.
- 他们 培养 了 一个 优秀 的 团队
- Họ đã bồi dưỡng một đội ngũ xuất sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 培厚堤堰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 培厚堤堰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厚›
培›
堤›
堰›