战线 zhànxiàn

Từ hán việt: 【chiến tuyến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "战线" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 线

Đọc nhanh: 线 (chiến tuyến). Ý nghĩa là: chiến tuyến; mặt trận. Ví dụ : - 线 thu ngắn chiến tuyến. - 线 mặt trận nông nghiệp. - 线 mặt trận tư tưởng.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 战线 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 战线 khi là Danh từ

chiến tuyến; mặt trận

敌对双方军队作战时的接触线

Ví dụ:
  • - 缩短 suōduǎn 战线 zhànxiàn

    - thu ngắn chiến tuyến

  • - 农业 nóngyè 战线 zhànxiàn

    - mặt trận nông nghiệp

  • - 思想战线 sīxiǎngzhànxiàn

    - mặt trận tư tưởng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战线

  • - 提高 tígāo 战斗力 zhàndòulì

    - nâng cao sức chiến đấu

  • - 战斗 zhàndòu de 日月 rìyuè

    - những năm tháng đấu tranh.

  • - 紫外线 zǐwàixiàn 照射 zhàoshè duì 皮肤 pífū 有害 yǒuhài

    - Tia cực tím chiếu gây hại da.

  • - 螺线管 luóxiànguǎn 缠住 chánzhù 注射器 zhùshèqì 启动 qǐdòng 不了 bùliǎo

    - Solenoid ngừng bắn kim phun.

  • - 思想战线 sīxiǎngzhànxiàn

    - mặt trận tư tưởng.

  • - 内线 nèixiàn 作战 zuòzhàn

    - tác chiến nội tuyến.

  • - 统一战线 tǒngyīzhànxiàn

    - mặt trận thống nhất

  • - 科教 kējiào 战线 zhànxiàn

    - mặt trận khoa giáo.

  • - 缩短 suōduǎn 战线 zhànxiàn

    - thu ngắn chiến tuyến

  • - 农业 nóngyè 战线 zhànxiàn

    - mặt trận nông nghiệp

  • - 外线 wàixiàn 作战 zuòzhàn

    - chiến đấu vòng ngoài.

  • - 1914 nián 奥国 àoguó 皇太子 huángtàizǐ bèi 事件 shìjiàn shì 第一次世界大战 dìyícìshìjièdàzhàn de 导火线 dǎohuǒxiàn

    - năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.

  • - 我们 wǒmen shì 地质 dìzhì 战线 zhànxiàn shàng de 尖兵 jiānbīng

    - chúng ta là những người lính xung kích trên mặt trận địa chất.

  • - zài 前线 qiánxiàn 我们 wǒmen de 战士 zhànshì 个个 gègè dōu shì 好样儿的 hǎoyàngerde

    - ngoài mặt trận, các chiến sĩ ta đều là những người gan dạ dũng cảm.

  • - 战线 zhànxiàn xiàng 这里 zhèlǐ 推移 tuīyí

    - Mặt trận chuyển về phía đây.

  • - 亲临 qīnlín 前线 qiánxiàn 督战 dūzhàn

    - đích thân ra tiền tuyến đôn đốc tác chiến.

  • - 无形 wúxíng de 战线 zhànxiàn

    - mặt trận vô hình; chiến tuyến vô hình.

  • - 纵队 zòngduì zài 前线 qiánxiàn 作战 zuòzhàn

    - Tung đội đang chiến đấu ở tiền tuyến.

  • - 中青年 zhōngqīngnián 教师 jiàoshī shì 教育战线 jiàoyùzhànxiàn de 主干 zhǔgàn

    - những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.

  • - 机关 jīguān 抽调 chōudiào le 一批 yīpī 干部 gànbù 加强 jiāqiáng 农业 nóngyè 战线 zhànxiàn

    - cơ quan điều một loạt cán bộ đi tăng cường cho mặt trận nông nghiệp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 战线

Hình ảnh minh họa cho từ 战线

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 战线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao