Đọc nhanh: 战线 (chiến tuyến). Ý nghĩa là: chiến tuyến; mặt trận. Ví dụ : - 缩短战线 thu ngắn chiến tuyến. - 农业战线 mặt trận nông nghiệp. - 思想战线 mặt trận tư tưởng.
Ý nghĩa của 战线 khi là Danh từ
✪ chiến tuyến; mặt trận
敌对双方军队作战时的接触线
- 缩短 战线
- thu ngắn chiến tuyến
- 农业 战线
- mặt trận nông nghiệp
- 思想战线
- mặt trận tư tưởng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战线
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 思想战线
- mặt trận tư tưởng.
- 内线 作战
- tác chiến nội tuyến.
- 统一战线
- mặt trận thống nhất
- 科教 战线
- mặt trận khoa giáo.
- 缩短 战线
- thu ngắn chiến tuyến
- 农业 战线
- mặt trận nông nghiệp
- 外线 作战
- chiến đấu vòng ngoài.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 我们 是 地质 战线 上 的 尖兵
- chúng ta là những người lính xung kích trên mặt trận địa chất.
- 在 前线 , 我们 的 战士 个个 都 是 好样儿的
- ngoài mặt trận, các chiến sĩ ta đều là những người gan dạ dũng cảm.
- 战线 向 这里 推移
- Mặt trận chuyển về phía đây.
- 亲临 前线 督战
- đích thân ra tiền tuyến đôn đốc tác chiến.
- 无形 的 战线
- mặt trận vô hình; chiến tuyến vô hình.
- 纵队 在 前线 作战
- Tung đội đang chiến đấu ở tiền tuyến.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 机关 抽调 了 一批 干部 加强 农业 战线
- cơ quan điều một loạt cán bộ đi tăng cường cho mặt trận nông nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 战线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 战线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm战›
线›