Đọc nhanh: 战略要点 (chiến lược yếu điểm). Ý nghĩa là: điểm chiến lược.
Ý nghĩa của 战略要点 khi là Danh từ
✪ điểm chiến lược
strategic point
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战略要点
- 战略 重镇
- thị trấn quan trọng về chiến lược.
- 战略 支点
- điểm mấu chốt của chiến lược.
- 我们 要 和平 和 友爱 不要 战争 和 仇恨
- Chúng tôi muốn hòa bình và hữu nghị, không phải chiến tranh và hận thù.
- 盔甲 是 战士 的 重要 防护 装备
- Áo giáp là trang bị bảo vệ quan trọng của chiến sĩ.
- 他 的 要求 有点 过分
- Yêu cầu của anh ấy có hơi quá đáng.
- 我们 拍 战斗 场面 需要 上百 的 临时演员
- Chúng tôi cần hàng trăm diễn viên tạm thời để quay cảnh chiến đấu.
- 平时 要 准备 , 战时 不 慌
- Cần chuẩn bị vào thời bình, thời chiến không hoảng loạn.
- 第一年 根本 谈不上 战略
- Không có chiến lược nào trong năm đầu tiên
- 想要 点 黑莓 酱 吗 ?
- Bạn muốn thêm một chút nước mắm đen không?
- 指战员 纷纷 请战 , 要求 担负 主攻 任务
- yêu cầu được nhận nhiệm vụ chủ công.
- 战略 要点
- cứ điểm quan trọng có tính chất chiến lược.
- 谈话 要 策略 一点
- nói chuyện phải có sách lược một chút
- 那 是 战略 要冲
- Đó là nơi quan trọng về chiến lược.
- 经理 决策 重要 战略 方向
- Giám đốc đưa ra quyết định quan trọng cho phương hướng chiến lược.
- 这点 很 重要 , 千万 不能 忽略
- Phần này rất quan trọng, đừng lơ là.
- 在 战略 上要 藐视 敌人 , 在 战术 上要 重视 敌人
- về mặt chiến lược thì coi thường quân địch, còn về mặt chiến thuật phải chú ý đến chúng.
- 我们 需要 调整 这个 战略
- Chúng ta cần điều chỉnh chiến lược này.
- 公司 需要 新 的 市场 战略
- Công ty cần chiến lược thị trường mới.
- 象棋 需要 很 高 的 战略思维
- Cờ tướng yêu cầu tư duy chiến lược cao.
- 她 需要 拿 住 公司 的 战略
- Cô ấy cần nắm bắt chiến lược của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 战略要点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 战略要点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm战›
点›
略›
要›