戒严令 jièyán lìng

Từ hán việt: 【giới nghiêm lệnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "戒严令" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giới nghiêm lệnh). Ý nghĩa là: lệnh giới nghiêm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 戒严令 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 戒严令 khi là Danh từ

lệnh giới nghiêm

宣布实行戒严的命令

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒严令

  • - 民族 mínzú de 尊严 zūnyán

    - danh dự của dân tộc

  • - 库尔斯克 kùěrsīkè 爆炸 bàozhà shì 下令 xiàlìng de

    - Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.

  • - 公堂 gōngtáng 之上 zhīshàng 公正 gōngzhèng 严明 yánmíng

    - Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.

  • - 真主 zhēnzhǔ 阿拉 ālā shì 谋杀 móushā wèi 令人 lìngrén 痛恨 tònghèn de 罪恶 zuìè

    - Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.

  • - 勒令 lèlìng 搬迁 bānqiān

    - lệnh cưỡng chế giải toả.

  • - yǒu 严重 yánzhòng de

    - Anh ấy có bệnh nặng.

  • - 戒备森严 jièbèisēnyán

    - phòng bị nghiêm ngặt.

  • - 门禁森严 ménjìnsēnyán

    - gác cổng nghiêm ngặt.

  • - 警备 jǐngbèi 森严 sēnyán

    - canh gác nghiêm nghặt.

  • - 壁垒森严 bìlěisēnyán

    - thành luỹ uy nghiêm.

  • - 胡琴 húqin 没有 méiyǒu 花招 huāzhāo 托腔 tuōqiāng 托得 tuōdé 极严 jíyán

    - anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.

  • - 娴于辞令 xiányúcílìng

    - giỏi ăn nói; giỏi làm văn

  • - 不擅辞令 bùshàncílìng

    - không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).

  • - 婉转 wǎnzhuǎn de 辞令 cílìng

    - lời lẽ uyển chuyển.

  • - 严格遵守 yángézūnshǒu 戒律 jièlǜ

    - Anh ấy nghiêm khắc tuân thủ giới luật.

  • - 这座 zhèzuò 监狱 jiānyù 戒备森严 jièbèisēnyán

    - Nhà tù này có sự canh gác nghiệm ngặt.

  • - 镇长 zhènzhǎng xià le 严令 yánlìng

    - Tôi theo lệnh nghiêm ngặt của thị trưởng

  • - 连长 liánzhǎng 命令 mìnglìng 一排 yīpái 担任 dānrèn 警戒 jǐngjiè

    - đại đội trưởng ra lệnh trung đội một đảm nhận nhiệm vụ canh giới.

  • - lìng 各校 gèxiào 严格执行 yángézhíxíng

    - Lệnh cho các trường phải nghiêm chỉnh chấp hành.

  • - 军人 jūnrén 训练 xùnliàn hěn 严格 yángé

    - Quân nhân huấn luyện rất nghiêm ngặt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 戒严令

Hình ảnh minh họa cho từ 戒严令

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戒严令 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiêm
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCH (一廿金竹)
    • Bảng mã:U+4E25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh , Lệnh , Lịnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OINI (人戈弓戈)
    • Bảng mã:U+4EE4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IT (戈廿)
    • Bảng mã:U+6212
    • Tần suất sử dụng:Cao