Hán tự: 戋
Đọc nhanh: 戋 (tàn.tiên). Ý nghĩa là: ít ỏi; bé nhỏ. Ví dụ : - 他的力量很戋微。 Sức mạnh của anh ta rất nhỏ bé.. - 这点贡献太戋薄。 Chút cống hiến này quá nhỏ bé.
Ý nghĩa của 戋 khi là Tính từ
✪ ít ỏi; bé nhỏ
少;细微
- 他 的 力量 很 戋 微
- Sức mạnh của anh ta rất nhỏ bé.
- 这点 贡献 太 戋 薄
- Chút cống hiến này quá nhỏ bé.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戋
- 为数 戋 戋
- số lượng ít ỏi.
- 这点 贡献 太 戋 薄
- Chút cống hiến này quá nhỏ bé.
- 他 的 力量 很 戋 微
- Sức mạnh của anh ta rất nhỏ bé.
Hình ảnh minh họa cho từ 戋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戋›