愠色 yùnsè

Từ hán việt: 【uấn sắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "愠色" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uấn sắc). Ý nghĩa là: vẻ giận; sắc giận. Ví dụ : - mặt có vẻ giận

Xem ý nghĩa và ví dụ của 愠色 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 愠色 khi là Danh từ

vẻ giận; sắc giận

恼怒的脸色

Ví dụ:
  • - miàn yǒu 愠色 yùnsè

    - mặt có vẻ giận

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愠色

  • - 阿肯色州 ākěnsèzhōu zài

    - Cái quái gì ở Arkansas?

  • - 民族 mínzú 服色 fúsè

    - ăn mặc theo kiểu dân tộc.

  • - 夏洛克 xiàluòkè · 福尔摩斯 fúěrmósī shì 虚构 xūgòu de 角色 juésè

    - Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.

  • - 红色 hóngsè 根据地 gēnjùdì

    - căn cứ địa cách mạng

  • - 地上 dìshàng yǒu 黑色 hēisè de 胶状物 jiāozhuàngwù

    - Trên mặt đất có chất dính màu đen.

  • - 色霁 sèjì

    - nguôi giận.

  • - yùn

    - vẻ giận

  • - 无色 wúsè de 无色 wúsè de 因零 yīnlíng 饱和度 bǎohédù ér 没有 méiyǒu 颜色 yánsè 中性 zhōngxìng 灰色 huīsè 白色 báisè huò 黑色 hēisè

    - Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.

  • - 蓝色 lánsè shì 一种 yīzhǒng 颜色 yánsè

    - Màu xanh lam là một loại màu.

  • - 月色 yuèsè bái 雪色 xuěsè 尤白 yóubái

    - Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.

  • - 本来 běnlái de 颜色 yánsè shì 红色 hóngsè

    - Màu ban đầu là màu đỏ.

  • - 乳白色 rǔbáisè

    - sữa màu trắng.

  • - kàn 风色 fēngsè

    - xem tình thế

  • - 姓色 xìngsè

    - Anh ấy họ Sắc.

  • - 蓝色 lánsè 染料 rǎnliào 蓝色 lánsè 颜料 yánliào 加上 jiāshàng 这种 zhèzhǒng 色彩 sècǎi de 色素 sèsù huò 颜料 yánliào

    - Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.

  • - kàn 火色 huǒsè

    - xem độ lửa

  • - 喜欢 xǐhuan 金色 jīnsè 还是 háishì 黑色 hēisè

    - Bạn thích vàng hay đen?

  • - 海伦 hǎilún zài 快餐店 kuàicāndiàn 里点 lǐdiǎn le 炸鸡 zhájī 色拉 sèlā

    - Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.

  • - miàn yǒu 愠色 yùnsè

    - mặt có vẻ giận

  • - 红色 hóngsè de 叶子 yèzi zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 愠色

Hình ảnh minh họa cho từ 愠色

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 愠色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yùn
    • Âm hán việt: Uấn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PABT (心日月廿)
    • Bảng mã:U+6120
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao