yùn

Từ hán việt: 【uẩn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uẩn). Ý nghĩa là: bao hàm; trữ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

bao hàm; trữ

包含;蕴藏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 韫

Hình ảnh minh họa cho từ 韫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 韫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vi 韋 (+9 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn
    • Nét bút:一一フ丨丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSABT (手尸日月廿)
    • Bảng mã:U+97EB
    • Tần suất sử dụng:Thấp