Đọc nhanh: 意见不合 (ý kiến bất hợp). Ý nghĩa là: bất đồng quan điểm, không đồng ý.
Ý nghĩa của 意见不合 khi là Danh từ
✪ bất đồng quan điểm
dissent
✪ không đồng ý
to disagree
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意见不合
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 意见 相持不下
- vấn đề vẫn chưa ngã ngũ.
- 双方 意见 不 一致
- Ý kiến của hai bên không thống nhất.
- 意见 不洽
- ý kiến không hợp nhau.
- 大家 的 意见 不齐
- Ý kiến của mọi người không đồng nhất.
- 有 意见 尽量 谈 出来 , 不要 保留
- Có ý kiến gì thì nói ra, đừng để lại trong lòng
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 他 不太会 主动 参加 意见
- Anh ấy ít khi chủ động đưa ra ý kiến.
- 个人 意见 不要 强迫 别人 接受
- ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận
- 彼方 的 意见 我 听 不 清楚
- Ý kiến của bên kia tôi không nghe rõ.
- 意见 已经 一致 , 不必 再争 了
- Ý kiến đã thống nhất, không cần tranh cãi nữa.
- 真理 在 不同 意见 的 辩论 中 获得 发展
- Chân lý phát triển từ trong các cuộc tranh luận bất đồng quan điểm.
- 他 不 轻易 发表意见
- Anh ấy không phát biểu ý kiến tuỳ tiện.
- 他们 亮相 了 不同 的 意见
- Họ đã bộc lộ các ý kiến khác nhau.
- 大家 的 意见 并 不尽然 相同
- Ý kiến của mọi người không hoàn toàn giống nhau.
- 这 只是 纯属巧合 , 并 不 故意 来 找 你 的
- Đó chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên chứ không phải cố ý đến tìm bạn
- 两人 的 意见 不谋而合
- Ý kiến của hai người trùng khớp.
- 我们 的 意见 差不多
- Ý kiến của chúng tôi tương tự nhau.
- 他 的 意见 , 我 不 赞成
- Ý kiến của anh ấy tôi không đồng ý.
- 这 两个 意见 对不上
- Hai ý kiến này không tương ứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 意见不合
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 意见不合 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
合›
意›
见›