Đọc nhanh: 想粗 (tưởng thô). Ý nghĩa là: mlem mlem. Ví dụ : - 你看他,想粗 mày nhìn anh ta đi , mlem mlem~
Ý nghĩa của 想粗 khi là Tính từ
✪ mlem mlem
- 你 看 他 , 想 粗
- mày nhìn anh ta đi , mlem mlem~
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 想粗
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 想法子
- tìm cách; nghĩ cách
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 她 不想 依附 任何人
- Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 你 看 他 , 想 粗
- mày nhìn anh ta đi , mlem mlem~
- 他 这样 粗野 , 我 真想 揍 他
- Anh ta thật thô lỗ, tôi rất muốn đánh anh ta
- 谁 想 重新 体验 下蒸 粗 麦粉
- Ai muốn khám phá lại couscous?
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 想粗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 想粗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm想›
粗›