Đọc nhanh: 惠子 (huệ tử). Ý nghĩa là: Hui-zi còn được gọi là Hui Shi 惠施 (khoảng năm 370-310 trước Công nguyên), chính trị gia và nhà triết học của Trường phái logic học 名家 trong thời Chiến quốc (475-220 trước Công nguyên).
Ý nghĩa của 惠子 khi là Danh từ
✪ Hui-zi còn được gọi là Hui Shi 惠施 (khoảng năm 370-310 trước Công nguyên), chính trị gia và nhà triết học của Trường phái logic học 名家 trong thời Chiến quốc (475-220 trước Công nguyên)
Hui-zi also known as Hui Shi 惠施 [Hui4Shi1] (c. 370-310 BC), politician and philosopher of the School of Logicians 名家 [Ming2jiā] during the Warring States Period (475-220 BC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惠子
- 格子布
- vải ca-rô
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 她 是 一个 贤惠 的 妻子
- Cô ấy là một người vợ hiền lành.
- 我 希望 有 一个 贤惠 的 妻子
- Tôi hy vọng có một người vợ hiền lành.
- 贤惠 的 妻子 让 家里 充满 温暖
- Người vợ đức hạnh khiến gia đình tràn ngập sự ấm áp.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惠子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惠子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
惠›