Đọc nhanh: 惠普 (huệ phổ). Ý nghĩa là: Hewlett Packard.
Ý nghĩa của 惠普 khi là Danh từ
✪ Hewlett Packard
Hewlett-Packard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惠普
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 佛光 普照
- hào quang Đức Phật chiếu rọi khắp nơi.
- 我 老婆 很 贤惠
- Vợ của tôi rất dịu dàng.
- 我 是 侯默 · 辛普森
- Tôi là Homer Simpson.
- 我 准备 到 汉普 敦 的 苗圃 去 买些 花草
- Tôi chuẩn bị đi đến vườn cây ở Hampden để mua một số hoa cây.
- 口惠而实不至
- chỉ hứa suông thôi chứ không có thực.
- 惠及 远方
- ban ơn cho cả những vùng xa xôi.
- 留下 其他 普通 的 兄弟姐妹 们 饿死
- Bỏ mặc những anh chị em bình thường chết đói.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 小恩小惠
- ơn huệ nhỏ bé; chút ít ân huệ.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 在 每十年 伊始 开展 的 全国 人口普查
- Vào năm tiếp theo năm mà điều tra dân số quốc gia
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惠普
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惠普 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm惠›
普›