Đọc nhanh: 恐怖电影 (khủng phố điện ảnh). Ý nghĩa là: phim kinh dị. Ví dụ : - 这个像是恐怖电影里 Điều này trông giống như một cái gì đó trong một bộ phim kinh dị
Ý nghĩa của 恐怖电影 khi là Danh từ
✪ phim kinh dị
horror movie
- 这个 像是 恐怖电影 里
- Điều này trông giống như một cái gì đó trong một bộ phim kinh dị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐怖电影
- 电场 强度 影响 电荷
- Cường độ điện trường ảnh hưởng đến điện tích.
- 他们 迷恋 这部 电影
- Họ say mê bộ phim này.
- 这部 电影 的 主题 是 爱情
- Chủ đề của bộ phim này là tình yêu.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 他们 称之为 恐怖主义 行动
- Họ gọi đó là một hành động khủng bố.
- 昨天 全家 去 看 了 电影
- Hôm qua cả gia đình đi xem phim.
- 这部 电影 早就 结束 了
- Bộ phim này sớm đã kết thúc rồi.
- 这部 电影 很快 就 会 问世
- Bộ phim này sẽ sớm ra mắt.
- 就 电影 来说 , 这部 很 精彩
- Nói về phim, bộ phim này rất hấp dẫn.
- 电影 令 他 彻底 沉迷
- Bộ phim làm anh ấy hoàn toàn mê mẩn.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 拍电影
- Quay phim.
- 电影院
- rạp chiếu phim
- 这部 电影 很 恐怖
- Bộ phim này rất kinh dị.
- 我 不 喜欢 看 恐怖电影
- Tôi không thích xem phim kinh dị.
- 这个 像是 恐怖电影 里
- Điều này trông giống như một cái gì đó trong một bộ phim kinh dị
- 看 恐怖电影 是 一种 刺激
- Xem phim kinh dị là một sự kích thích.
- 孩子 们 害怕 看 恐怖电影
- Trẻ con sợ xem phim kinh dị.
- 这个 恐怖电影 差点 把 我 吓死 了
- Bộ phim kinh dị này suýt nữa làm tôi sợ chết khiếp.
- 恐怖电影 里 杀死 怪物 用 的 方式
- Cách bạn muốn giết một con quái vật trong một bộ phim kinh dị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恐怖电影
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恐怖电影 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm影›
怖›
恐›
电›