Đọc nhanh: 恣意行乐 (thư ý hành lạc). Ý nghĩa là: từ bỏ sự kiềm chế và có một câu nói văng tục (thành ngữ).
Ý nghĩa của 恣意行乐 khi là Thành ngữ
✪ từ bỏ sự kiềm chế và có một câu nói văng tục (thành ngữ)
to abandon restraint and have a fling (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恣意行乐
- 恣情 享乐
- vui chơi thả cửa
- 娱乐 行业 正在 快速 发展
- Ngành giải trí đang phát triển nhanh chóng.
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 别 随意 抡 钱 享乐
- Đừng tiêu xài quá mức.
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 跨行 是 银行 不同 银行 互转 的 意思
- “跨行” ý nghĩa là không cùng ngân hàng chuyển tiền
- 道德 意识 决定 行为准则
- Ý thức đạo đức quyết định chuẩn mực hành vi.
- 蓄意 进行 破坏
- rắp tâm phá hoại
- 他 眼看 著 他们 行将 失败 快乐 得直 搓手
- Anh ta nhìn thấy họ sắp thất bại và vui mừng đến mức không kìm được tay.
- 我 很 乐意 帮助 你
- Tôi rất sẵn lòng giúp đỡ bạn.
- 恣意
- tuỳ tiện
- 恣意妄为
- tha hồ làm bậy.
- 韩国 的 音乐 很 流行
- Âm nhạc Hàn Quốc rất thịnh hành.
- 人们 辛苦 了 一年 , 春节 的 时候 都 愿意 乐和乐 和
- mọi người vất vả suốt một năm trời, tết đến ai cũng muốn vui vẻ.
- 进行性 麻痹 意味着 压迫 性 损伤
- Tình trạng tê liệt tiến triển ngụ ý một tổn thương do tì đè.
- 这种 行为 必定 引起 注意
- Hành động này sẽ thu hút sự chú ý.
- 新年快乐 , 祝 2024 年 身体健康 , 万事如意 !
- Chúc mừng năm mới, chúc bạn 2024 sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý!
- 他 乐意 承担责任
- Anh ấy sẵn sàng chịu trách nhiệm.
- 电子 打主意 器使 音乐 变得 有 穿透力
- Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt
- 用 实际行动 来 表示 诚意
- dùng hành động thực tế để biểu hiện lòng thành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恣意行乐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恣意行乐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
恣›
意›
行›