Đọc nhanh: 急转直下 (cấp chuyển trực hạ). Ý nghĩa là: chuyển tiếp đột ngột; thay đổi đột ngột; chuyển biến bất ngờ; bẻ ngoặt (tình thế, kịch tính, bút pháp).
Ý nghĩa của 急转直下 khi là Thành ngữ
✪ chuyển tiếp đột ngột; thay đổi đột ngột; chuyển biến bất ngờ; bẻ ngoặt (tình thế, kịch tính, bút pháp)
(形势、剧情、文笔等) 突然转变,并且很快地顺势发展下去
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急转直下
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 转入地下
- chuyển vào hoạt động bí mật.
- 他 在 雨 地里 走 着 , 脚底 下 咕唧 咕唧 地直 响
- anh ấy đi dưới mưa, tiếng nước cứ kêu bì bõm dưới chân.
- 火烧眉毛 眼下 急
- việc cấp bách trước mắt.
- 眼珠子 直 转悠
- hai con ngươi cứ đưa đi đưa lại.
- 遇事 不要 急于 下结论
- Khi gặp việc gì, đừng vội đưa ra kết luận.
- 风 刮得 紧 , 雨下 得 急
- Gió thổi ào ào, mưa như trút nước.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 请 在 下 一个 拐弯处 左转
- Vui lòng rẽ trái ở khúc cua tiếp theo.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 汗珠子 顺着 脸颊 直往 下 淌
- Những giọt mồ hôi chảy dài trên đôi má.
- 贬直 是 币值 下跌
- Mất giá là sự sụt giảm giá trị của một loại tiền tệ.
- 雨点 像 冰雹 一样 大 , 直落 下来 , 哒 哒 直响
- Những hạt mưa to như mưa đá, rơi thẳng xuống, lộp bộp ầm ĩ.
- 气温 急剧下降
- Nhiệt độ tụt xuống nhanh chóng.
- 急得 张着 两手 乱打 转
- cuống đến nổi chân tay luống cuống.
- 大雨 之后 , 山水 倾泻 下来 , 汇成 了 奔腾 的 急流
- sau cơn mưa lớn, nước từ trên nguồn đổ về, tạo thành dòng chảy xiết.
- 我 之前 一直 害怕 玩 蹦极 , 今天 终于 横下心 玩儿 了 一次 , 太 刺激 了
- Tôi trước đây rất sợ chơi nhảy lầu mạo hiểm, hôm nay cuối cùng cũng hạ quyết tâm thử một phen, quá là kích thích luôn.
- 最近 一直 下雨 , 闽江 发了 大水 , 洪峰 一度 逼近 警戒线
- Gần đây trời đang mưa, sông Mẫn Giang đã ngập lụt và lũ đang tiến gần đến mức báo động.
- 这种 样式 的 产品 比比皆是 , 你 不必 急于 买下 , 货比三家 不 吃亏 呢 !
- Sản phẩm loại này đâu chả có, không cần mua vội, mua hàng phải tham khảo giá mới tránh lỗ chứ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 急转直下
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 急转直下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
急›
直›
转›