Hán tự: 笈
Đọc nhanh: 笈 (cấp). Ý nghĩa là: tráp; tráp sách; hòm sách; cặp đựng sách, níp. Ví dụ : - 负笈从师。 mang tráp theo thầy.
Ý nghĩa của 笈 khi là Danh từ
✪ tráp; tráp sách; hòm sách; cặp đựng sách
书箱
- 负笈 从师
- mang tráp theo thầy.
✪ níp
箱子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笈
- 负笈 从师
- mang tráp theo thầy.
Hình ảnh minh họa cho từ 笈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm笈›