Đọc nhanh: 思想文化委员会 (tư tưởng văn hoá uy viên hội). Ý nghĩa là: Ban Tư tưởng – Văn hoá.
Ý nghĩa của 思想文化委员会 khi là Danh từ
✪ Ban Tư tưởng – Văn hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思想文化委员会
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 文化 渗透 社会
- Văn hóa thấm sâu vào xã hội.
- 骄傲自满 只能 使 思想僵化
- kiêu ngạo tự mãn chỉ làm cho tư tưởng không phát triển.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 治丧 委员会
- ban tổ chức tang lễ
- 社会 应该 解放 妇女 的 思想
- Xã hội nên giải phóng tư tưởng của phụ nữ.
- 封建社会 , 重男轻女 的 思想 非常 严重
- Xã hội phong kiến, tư tưởng trọng nam khinh nữ vô cùng nghiêm trọng.
- 她 的 论文 包含 了 一些 新 思想
- Luận văn của cô ấy bao hàm một vài điểm mới trong tư tưởng.
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 校务 委员会
- ban giám hiệu; ban giám đốc
- 他 当选 为 本届 班委会 委员
- Anh ấy được bầu làm hội viên của ban cán sự lớp.
- 村民 委员会
- Uỷ ban thôn
- 筹备 委员会
- Uỷ viên ban trù bị.
- 招生 委员会
- ban tuyển sinh
- 我 有 个 朋友 是 选举 委员会 的
- Tôi có một người bạn trong ủy ban bầu cử.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 文化 的 繁荣 带来 思想 的 熙兴
- Sự thịnh vượng của văn hóa mang lại hưng thịnh của tư tưởng.
- 你 觉得 旧 文化 旧思想 指 的 是 什么 ?
- Bạn cho rằng văn hoá xưa và tư tưởng xưa đề cập đến điều gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 思想文化委员会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 思想文化委员会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
化›
员›
委›
思›
想›
文›