Đọc nhanh: 忽必烈 (hốt tất liệt). Ý nghĩa là: Khubilai Khan (1215-1294), cháu nội của Genghis Khan 成吉思汗, hoàng đế đầu tiên của triều đại nhà Nguyên, trị vì 1260-1294.
Ý nghĩa của 忽必烈 khi là Danh từ
✪ Khubilai Khan (1215-1294), cháu nội của Genghis Khan 成吉思汗, hoàng đế đầu tiên của triều đại nhà Nguyên, trị vì 1260-1294
Khubilai Khan (1215-1294), grandson of Genghis Khan 成吉思汗, first Yuan dynasty emperor, reigned 1260-1294
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忽必烈
- 惨烈 的 斗争
- cuộc đấu tranh mãnh liệt
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 何必 乃耳 !
- Cần gì phải như thế!
- 烈焰 飞腾
- ngọn lửa bốc lên cao.
- 这人 太拉忽 , 办事 靠不住
- người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- 烈性 汉子
- chàng trai can trường.
- 导弹 放出 强烈 的 光芒
- Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.
- 出门时 务必 锁好 门
- Khi ra ngoài phải khóa cửa cẩn thận.
- 她 忽然 哈哈大笑 起来
- Cô ấy đột nhiên cười lên hô hố.
- 这匹 烈马 很难 对付
- Con ngựa này rất khó đối phó.
- 兵家必争之地
- vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
- 谚 慢而稳 , 赛 必胜
- 【Tục ngữ】Chậm mà chắc, chắc chắn sẽ thắng.
- 我 喜欢 吃 必胜客
- Tôi thích ăn pizza hut.
- 我们 必须 战胜 敌人
- Chúng tôi phải đánh bại kẻ thù.
- 这次 比赛 他们 必胜
- Lần thi đấu này họ chắc chắn sẽ thắng.
- 这次 比赛 我们 必胜 !
- Chúng ta phải thắng cuộc thi này!
- 我们 必须 战胜 对手
- Chúng ta phải chiến thắng đối thủ.
- 我们 必须 征募 更 多 士兵
- Chúng ta phải tuyển thêm nhiều lính.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 忽必烈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忽必烈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm必›
忽›
烈›