快门胶球 kuàimén jiāo qiú

Từ hán việt: 【khoái môn giao cầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "快门胶球" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khoái môn giao cầu). Ý nghĩa là: Cấu nhả (cửa sập máy ảnh).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 快门胶球 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 快门胶球 khi là Danh từ

Cấu nhả (cửa sập máy ảnh)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快门胶球

  • - 球员 qiúyuán 准备 zhǔnbèi 射门 shèmén

    - Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.

  • - kuài chōng 这卷 zhèjuǎn 胶卷 jiāojuǎn

    - Hãy mau đi rửa cuộn phim này.

  • - 他守 tāshǒu hǎo 球门 qiúmén

    - Cậu ấy thủ tốt khung thành.

  • - 有人 yǒurén 来访 láifǎng 赶快 gǎnkuài 开门 kāimén

    - Có người đến thăm mau mở cửa.

  • - qiú 射进 shèjìn 对手 duìshǒu de 球门 qiúmén

    - Anh ấy đá bóng vào gôn của đối thủ.

  • - qiú 进球 jìnqiú 门里 ménlǐ le

    - Anh ấy đá bóng vào cầu môn.

  • - 面对 miànduì 空门 kōngmén què qiú 踢飞 tīfēi le

    - khung thành trước mặt bỏ trống, nhưng lại đá bóng bay đi mất.

  • - 越过 yuèguò 对方 duìfāng 后卫 hòuwèi 趁势 chènshì qiú 球门 qiúmén

    - anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.

  • - 史密斯 shǐmìsī 一个 yígè 回头 huítóu qiú 打到 dǎdào le 自己 zìjǐ de 三柱 sānzhù 门上 ménshàng

    - Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.

  • - 有人 yǒurén zài 门外 ménwài kuài qǐng jìn

    - Có người ở ngoài cửa, mau mời vào.

  • - 赶快 gǎnkuài 打开门 dǎkāimén pǎo le 出去 chūqù

    - Anh ta nhanh chóng mở cửa, chạy vội ra ngoài.

  • - 下棋 xiàqí tài 沉闷 chénmèn 还是 háishì 打球 dǎqiú 来得 láide 痛快 tòngkuài

    - Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.

  • - 足球 zúqiú de dǎn shì yòng 橡胶 xiàngjiāo zuò de

    - Ruột của quả bóng đá được làm bằng cao su.

  • - kuài 抢球 qiǎngqiú 过来 guòlái

    - Nhanh, tranh bóng qua đây.

  • - 球赛 qiúsài 快要 kuàiyào 开始 kāishǐ le

    - Trận bóng sắp bắt đầu rồi.

  • - 守门员 shǒuményuán 用手掌 yòngshǒuzhǎng jiāng 球托出 qiútuōchū le 球门 qiúmén de 横木 héngmù

    - Thủ môn dùng lòng bàn tay đỡ bóng ra khỏi thanh gỗ của cầu môn.

  • - 快起 kuàiqǐ 一下床 yīxiàchuáng 我们 wǒmen yào 出门 chūmén la

    - Dậy nhanh lên, chúng ta sẽ ra ngoài.

  • - 星球大战 xīngqiúdàzhàn 快乐 kuàilè

    - Chúc mừng Ngày Chiến tranh giữa các vì sao!

  • - 由于 yóuyú 老师傅 lǎoshīfū de 耐心 nàixīn 教导 jiàodǎo 很快 hěnkuài jiù 掌握 zhǎngwò le zhè 一门 yīmén 技术 jìshù

    - do sự chịu khó dạy dỗ của bác thợ già, anh ấy đã nhanh chóng nắm được kỹ thuật này.

  • - 乒乓球 pīngpāngqiú 反弹 fǎndàn 很快 hěnkuài

    - Bóng bàn bật lại rất nhanh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 快门胶球

Hình ảnh minh họa cho từ 快门胶球

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快门胶球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PDK (心木大)
    • Bảng mã:U+5FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo , Xiáo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYCK (月卜金大)
    • Bảng mã:U+80F6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao