Đọc nhanh: 转动快门 (chuyển động khoái môn). Ý nghĩa là: Cửa trập xoay.
Ý nghĩa của 转动快门 khi là Danh từ
✪ Cửa trập xoay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转动快门
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 请 逆时针 转动 这个 按钮
- Vui lòng xoay nút này ngược chiều kim đồng hồ.
- 有人 来访 赶快 开门
- Có người đến thăm mau mở cửa.
- 热门 转业
- Chuyên ngành hot.
- 水 可以 使磨 转动
- nước có thể làm quay cối xay.
- 巴在 门上 不 动
- Bám trên cửa không động đậy.
- 转动 辘轳 把儿
- làm quay ròng rọc kéo nước.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 门牙 活动 了
- răng cửa lung lay rồi.
- 开动脑筋 找窍门
- suy nghĩ tìm cách giải quyết.
- 旋转 的 门 开关 方便
- Cánh cửa quay dễ dàng mở.
- 劳动合同 经 开发区 劳动 管理 部门 鉴证 后 生效
- Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.
- 他 成功 地 将 压力 转换 为 动力
- Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.
- 伤好 后 , 腰部 转动 自如
- sau khi vết thương lành, phần lưng có thể cử động thoải mái.
- 别光 动嘴 , 快 干活
- đừng tán chuyện nữa, mau làm việc đi!
- 有人 在 门外 , 快 请 进
- Có người ở ngoài cửa, mau mời vào.
- 动作 快捷
- động tác nhanh nhẹn.
- 因为 疫情 转染 的 速度 很快 , 所以 我们 要 主动 防疫
- Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转动快门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转动快门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
快›
转›
门›