Đọc nhanh: 德布勒森 (đức bố lặc sâm). Ý nghĩa là: Debrecen, thành phố thứ hai của Hungary, thủ phủ của hạt Hajdú-Bihar 豪伊杜 · 比豪爾州 | 豪伊杜 · 比豪尔州 [Hao2 yi1 du4 · Bi4 hao2 er3 zhou1] ở phía đông Hungary trên biên giới với Romania.
✪ Debrecen, thành phố thứ hai của Hungary, thủ phủ của hạt Hajdú-Bihar 豪伊杜 · 比豪爾州 | 豪伊杜 · 比豪尔州 [Hao2 yi1 du4 · Bi4 hao2 er3 zhou1] ở phía đông Hungary trên biên giới với Romania
Debrecen, Hungary's second city, capital of Hajdú-Bihar county 豪伊杜·比豪爾州|豪伊杜·比豪尔州[Hao2 yi1 du4 · Bi4 hao2 er3 zhou1] in east Hungary on the border with Romania
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德布勒森
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 霍华德 刚 宣布
- Howard đã công bố ý định của mình
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 这些 植物 遍布整个 森林
- Những cây này phân bố rộng rãi khắp khu rừng.
- 富士 的 热气球 飞过 威 勒布 商场
- Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?
- 猎人 在 森林 布下 网罗
- Thợ săn giăng lưới trong rừng.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 德布勒森
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 德布勒森 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勒›
布›
德›
森›