Đọc nhanh: 微观世界 (vi quan thế giới). Ý nghĩa là: thế giới vi mô.
Ý nghĩa của 微观世界 khi là Danh từ
✪ thế giới vi mô
指分子、原子、电子等极微小的物质粒子的领域
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微观世界
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 确立 共产主义 世界观
- xác lập thế giới quan chủ nghĩa cộng sản.
- 爱 让 世界 更 美好
- Tình yêu làm cho thế giới trở nên tươi đẹp hơn.
- 晚安 , 全世界 !
- Chúc cả thế giới ngủ ngon!
- 世界 珍闻
- tin tức quý và lạ trên thế giới.
- 埋葬 旧 世界 , 建设 新世界
- Phá bỏ thế giới cũ, xây dựng thế giới mới.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 世界大战
- đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới
- 通透 世界
- Nhìn thấu thế giới
- 主观 世界
- Thế giới chủ quan.
- 当今世界
- thế giới hiện nay; thế giới ngày nay
- 洪荒世界
- thế giới hồng hoang
- 周游世界
- đi khắp thế giới
- 无产阶级 世界观
- thế giới quan vô sản
- 当今世界 的 形势 不容乐观
- Tình hình thời buổi hiện nay không mấy lạc quan.
- 世界 的 面貌 已 大大 改观
- bộ mặt thế giới đã đổi mới rất nhiều.
- 他们 参观 一些 名胜古迹 , 有些 人 甚至 到 国外 旅行 去 看 世界
- họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 微观世界
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微观世界 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
微›
界›
观›