Đọc nhanh: 微末之辈 (vi mạt chi bối). Ý nghĩa là: loài côn trùng.
Ý nghĩa của 微末之辈 khi là Danh từ
✪ loài côn trùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微末之辈
- 斗 筲 之辈
- người tài hèn sức mọn.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 匹夫 之 辈
- bọn thất phu.
- 女流之辈
- bọn đàn bà con gái.
- 等闲之辈
- kẻ đầu đường xó chợ.
- 凡庸 之 辈
- những kẻ tầm thường.
- 虎狼 之 辈
- lũ hung bạo.
- 他 是 个 碌碌 之 辈
- Anh ấy là một người tầm thường.
- 当绳 先辈 之 路
- Nên tiếp nối con đường của các bậc tiên bối.
- 苟目 之辈 , 发展 受限
- Những người thiển cận phát triển bị hạn chế.
- 微末 的 贡献
- đóng góp bé nhỏ
- 转眼之间 己 是 年末 了
- Trong chớp mắt đã tới cuối năm rồi.
- 古稀之年 的 人 , 班辈 不会 小 的
- những người ở độ tuổi cổ lai hy thì ít khi vai vế nhỏ
- 毫末 之差
- có khác đôi chút.
- 你 能 在 本 周末 之前 背熟 这部分 吗 ?
- Bạn có thể học thuộc phần này trước cuối tuần không?
- 毫末之利
- lợi ích nhỏ nhoi; lợi ích không đáng kể.
- 冬天 并非 强弩之末 , 渐行 渐远
- Mùa đông không phải là kết thúc của trận chiến, mà là càng xa cách
- 这 芥 微之事别 在意
- Chuyện nhỏ này đừng bận tâm.
- 微风 拂过 树之樾
- Gió nhẹ thổi qua bóng cây.
- 投票 之后 我们 发现 支持 周末 去 爬山 的 同学 占 大多数
- sau khi bỏ phiếu, chúng tôi nhận thấy đa số học sinh ủng hộ việc đi leo núi vào cuối tuần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 微末之辈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微末之辈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
微›
末›
辈›