微末之辈 wēimò zhī bèi

Từ hán việt: 【vi mạt chi bối】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "微末之辈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vi mạt chi bối). Ý nghĩa là: loài côn trùng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 微末之辈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 微末之辈 khi là Danh từ

loài côn trùng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微末之辈

  • - dòu shāo 之辈 zhībèi

    - người tài hèn sức mọn.

  • - 微米 wēimǐ 等于 děngyú 百万分之一 bǎiwànfēnzhīyī

    - Một micromet bằng một phần triệu mét.

  • - 匹夫 pǐfū zhī bèi

    - bọn thất phu.

  • - 女流之辈 nǚliúzhībèi

    - bọn đàn bà con gái.

  • - 等闲之辈 děngxiánzhībèi

    - kẻ đầu đường xó chợ.

  • - 凡庸 fányōng zhī bèi

    - những kẻ tầm thường.

  • - 虎狼 hǔláng zhī bèi

    - lũ hung bạo.

  • - shì 碌碌 lùlù zhī bèi

    - Anh ấy là một người tầm thường.

  • - 当绳 dāngshéng 先辈 xiānbèi zhī

    - Nên tiếp nối con đường của các bậc tiên bối.

  • - 苟目 gǒumù 之辈 zhībèi 发展 fāzhǎn 受限 shòuxiàn

    - Những người thiển cận phát triển bị hạn chế.

  • - 微末 wēimò de 贡献 gòngxiàn

    - đóng góp bé nhỏ

  • - 转眼之间 zhuǎnyǎnzhījiān shì 年末 niánmò le

    - Trong chớp mắt đã tới cuối năm rồi.

  • - 古稀之年 gǔxīzhīnián de rén 班辈 bānbèi 不会 búhuì xiǎo de

    - những người ở độ tuổi cổ lai hy thì ít khi vai vế nhỏ

  • - 毫末 háomò 之差 zhīchà

    - có khác đôi chút.

  • - néng zài běn 周末 zhōumò 之前 zhīqián 背熟 bèishú 这部分 zhèbùfèn ma

    - Bạn có thể học thuộc phần này trước cuối tuần không?

  • - 毫末之利 háomòzhīlì

    - lợi ích nhỏ nhoi; lợi ích không đáng kể.

  • - 冬天 dōngtiān 并非 bìngfēi 强弩之末 qiángnǔzhīmò 渐行 jiànxíng 渐远 jiànyuǎn

    - Mùa đông không phải là kết thúc của trận chiến, mà là càng xa cách

  • - zhè jiè 微之事别 wēizhīshìbié 在意 zàiyì

    - Chuyện nhỏ này đừng bận tâm.

  • - 微风 wēifēng 拂过 bìguò 树之樾 shùzhīyuè

    - Gió nhẹ thổi qua bóng cây.

  • - 投票 tóupiào 之后 zhīhòu 我们 wǒmen 发现 fāxiàn 支持 zhīchí 周末 zhōumò 爬山 páshān de 同学 tóngxué zhàn 大多数 dàduōshù

    - sau khi bỏ phiếu, chúng tôi nhận thấy đa số học sinh ủng hộ việc đi leo núi vào cuối tuần.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 微末之辈

Hình ảnh minh họa cho từ 微末之辈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微末之辈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DJ (木十)
    • Bảng mã:U+672B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xa 車 (+8 nét), phi 非 (+4 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bối
    • Nét bút:丨一一一丨一一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LYKQ (中卜大手)
    • Bảng mã:U+8F88
    • Tần suất sử dụng:Cao