Đọc nhanh: 循环水管 (tuần hoàn thuỷ quản). Ý nghĩa là: Ống nước tuần hoàn.
Ý nghĩa của 循环水管 khi là Danh từ
✪ Ống nước tuần hoàn
循环水管(circulating water pipe)是2020年公布的电力名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 循环水管
- 我们 得 疏堵 排水管道
- Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.
- 循环 交替
- luân chuyển vòng quanh.
- 溪水 回环
- nước suối chảy quanh co
- 水管
- ống nước
- 水管 唧出 白花花 水
- Ống nước phun ra nước trắng xóa.
- 氧 循环 维持 生命
- Tuần hoàn oxy duy trì sự sống.
- 爸爸 在 弯曲 水管
- Bố đang uốn cong ống nước.
- 青山 环抱 , 绿水 萦回
- non xanh bao bọc, nước biếc chảy quanh.
- 巨大 的 管道 把 水沿 山坡 输送 下山
- Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.
- 这里 环境 很 优美 , 有山有水
- Cảnh vật nơi đây thật đẹp, non nước hữu tình.
- 这个 城市 依山傍水 , 环境 很 好
- Thành phố này tựa núi kề sông, môi trường rất tốt.
- 自来水管 子
- ống nước máy
- 我用 吸管 喝水
- Tôi dùng ống hút để uống nước.
- 公司 遵循 环保 标准
- Công ty tuân theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.
- 循环往复
- tuần hoàn lặp đi lặp lại.
- 冷水 可以 收敛 毛细血管
- Nước lạnh có thể làm co mạch máu nhỏ.
- 水管 在 施工 时 破裂
- Ống nước bị nứt trong quá trình thi công.
- 循环小数
- số lẻ tuần hoàn
- 恶性循环
- tuần hoàn ác tính (sự vật biến chuyển liên tục ngày càng xấu).
- 水 不断 地 循环
- Nước tuần hoàn không ngừng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 循环水管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 循环水管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm循›
水›
环›
管›