Đọc nhanh: 循环油泵 (tuần hoàn du bơm). Ý nghĩa là: Máy bơm dầu tuần hoàn.
Ý nghĩa của 循环油泵 khi là Danh từ
✪ Máy bơm dầu tuần hoàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 循环油泵
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 她 循循善诱 地 劝 他 改掉 坏脾气
- Cô ấy khéo léo thuyết phục anh ta thay đổi tính cách xấu.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 循环 交替
- luân chuyển vòng quanh.
- 氧 循环 维持 生命
- Tuần hoàn oxy duy trì sự sống.
- 石油 从井里 泵 出
- Dầu được bơm lên từ giếng.
- 公司 遵循 环保 标准
- Công ty tuân theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.
- 循环往复
- tuần hoàn lặp đi lặp lại.
- 循环小数
- số lẻ tuần hoàn
- 恶性循环
- tuần hoàn ác tính (sự vật biến chuyển liên tục ngày càng xấu).
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
- 碳循环 影响 环境
- Tuần hoàn carbon ảnh hưởng môi trường.
- 良性循环
- tuần hoàn tốt.
- 水 不断 地 循环
- Nước tuần hoàn không ngừng.
- 局部 软组织 挛缩 , 血液循环 不良
- một bộ phận trong cơ thể bị co lại thì máu huyết sẽ lưu thông không được.
- 血液循环 影响 健康
- Tuần hoàn máu ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 循环 , 周而复始 结束 在 其 起点 或 持续 重复 其 自身 的 系列 或 过程 ; 循环
- là một chuỗi hoặc quá trình kết thúc tại điểm xuất phát hoặc tiếp tục lặp lại chính mình.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 循环油泵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 循环油泵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm循›
油›
泵›
环›