Đọc nhanh: 得荣 (đắc vinh). Ý nghĩa là: Hạt Dêrong (tiếng Tây Tạng: sde rong rdzong) thuộc quận tự trị Tây Tạng Garze 甘孜藏族自治州 | 甘孜藏族自治州, Tứ Xuyên (trước đây thuộc tỉnh Kham của Tây Tạng).
Ý nghĩa của 得荣 khi là Danh từ
✪ Hạt Dêrong (tiếng Tây Tạng: sde rong rdzong) thuộc quận tự trị Tây Tạng Garze 甘孜藏族自治州 | 甘孜藏族自治州, Tứ Xuyên (trước đây thuộc tỉnh Kham của Tây Tạng)
Dêrong county (Tibetan: sde rong rdzong) in Garze Tibetan autonomous prefecture 甘孜藏族自治州|甘孜藏族自治州 [Gān zī Zàng zú zì zhì zhōu], Sichuan (formerly in Kham province of Tibet)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 得荣
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 繁荣富强
- phồn vinh giàu mạnh
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 虚荣 让 人 变得 自私
- Hư vinh khiến người ta trở nên ích kỷ.
- 他 获得 了 荣誉 奖章
- Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.
- 你 应该 得到 这份 荣誉
- Bạn xứng đáng nhận được vinh dự này.
- 他 获得 了 国家 的 荣誉
- Anh ấy nhận được vinh dự của quốc gia.
- 急欲 获得 的 妄想 权力 或 荣誉 的 ; 嫉妒 的
- Người có lòng tham muốn vô cùng muốn có quyền lực hoặc danh vọng; đầy đố kỵ.
- 他 15 岁 的 时候 , 便 参加 了 学校 的 足球队 , 获得 殊荣
- Năm 15 tuổi, anh tham gia đội bóng của trường và giành được danh hiệu.
- 获得 英雄 称号 是 极大 的 荣誉
- Nhận được danh hiệu anh hùng là một vinh dự lớn.
- 他 获得 了 五佳 员工 的 荣誉
- Anh được vinh danh Top 5 nhân viên xuất sắc.
- 把 祖国 建设 得 繁荣富强
- xây dựng tổ quốc phồn vinh giàu mạnh.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 得荣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 得荣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm得›
荣›