Đọc nhanh: 御戎 (ngự nhung). Ý nghĩa là: (quân sự) lái xe ngựa (cũ).
Ý nghĩa của 御戎 khi là Động từ
✪ (quân sự) lái xe ngựa (cũ)
(military) chariot driver (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 御戎
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 这匹马 不好 驾御
- con ngựa này khó điều khiển ghê.
- 兵戎相见
- xung đột vũ trang; đọ súng so gươm
- 驾御 自然
- chế ngự thiên nhiên.
- 抵御 风沙 侵袭
- chống lại gió cát xâm nhập
- 戎装
- quân trang.
- 戎马
- ngựa chiến.
- 半生 戎马
- nửa đời chinh chiến
- 戎马生涯
- cuộc đời chinh chiến.
- 箭楼 是 古代 防御 设施
- Tháp tên là công trình phòng thủ cổ đại.
- 防御战
- đánh phòng ngự
- 战士 勇敢 御寇 守 边疆
- Các chiến sĩ dũng cảm chống giặc bảo vệ biên cương.
- 我们 齐心 御灾渡 难关
- Chúng ta đồng lòng chống lại thiên tai vượt qua khó khăn.
- 投笔从戎
- xếp bút nghiêng theo chuyện cung đao; bỏ chuyện học hành để đi lính.
- 投笔从戎
- xếp bút nghiên theo việc binh đao.
- 御赐 之物 十分 珍贵
- Đồ vật được Hoàng đế ngự ban rất quý giá.
- 久 历戎 行
- ở lâu trong quân đội.
- 御寒 用品
- vật dụng chống rét
- 那种 遗忘症 是 一种 心理 防御
- Loại mất trí nhớ đó là một sự phòng vệ tâm lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 御戎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 御戎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm御›
戎›