Đọc nhanh: 待罪 (đãi tội). Ý nghĩa là: chịu tội, đợi phạt; chờ trị tội.
Ý nghĩa của 待罪 khi là Động từ
✪ chịu tội
旧时官吏常怕因失职而获罪,使以待罪为自己供职的谦词
✪ đợi phạt; chờ trị tội
等候治罪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待罪
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 罗列 罪状
- kể tội trạng; liệt kê tội trạng.
- 罗织罪名
- dựng tội.
- 待遇 菲薄
- đối đãi lạnh nhạt.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 托马斯 真 遭罪
- Thomas không xứng đáng với điều này.
- 把 他 当 亲兄弟 看待
- Đối đãi với anh ấy như anh em ruột.
- 我们 不能 可怜 犯罪 的 人
- Chúng ta không thể thương xót kẻ phạm tội.
- 警察 劝 他 认罪
- Cảnh sát khuyên anh ta nhận tội.
- 他 抱怨 关于 待遇 的 问题
- Anh ấy phàn nàn về vấn đề đãi ngộ.
- 你 怎么 没 和 埃文 待 在 一起
- Tại sao bạn không ở với Evan?
- 他 因为 得罪 了 领导 , 经常 挨整
- Anh ấy vì xúc phạm lãnh đạo nên thường xuyên bị trừng phạt.
- 她 待人 很蔼
- Cô ấy rất hòa nhã với mọi người.
- 他 待人 非常 和蔼 、 关切
- anh ấy đối đãi với mọi người rất hoà nhã, thân thiết.
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 招待不周 , 请勿 见罪
- tiếp đón không chu đáo, xin đừng trách.
- 犯罪分子 越来越 嚣张
- Tội phạm ngày càng lộng hành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 待罪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 待罪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm待›
罪›