Đọc nhanh: 彭博通讯社 (bang bác thông tấn xã). Ý nghĩa là: Bloomberg L. P., dịch vụ phần mềm tài chính, công ty tin tức và dữ liệu.
Ý nghĩa của 彭博通讯社 khi là Danh từ
✪ Bloomberg L. P., dịch vụ phần mềm tài chính, công ty tin tức và dữ liệu
Bloomberg L.P., financial software services, news and data company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彭博通讯社
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 越通社 河内
- Thông tấn xã Việt Nam Hà Nội
- 新华社讯
- tin Tân Hoa xã
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 通讯 信号 十分 畅通
- Tín hiệu liên lạc rất ổn định.
- 这 一段 照抄 新华社 的 电讯
- đoạn này trích dẫn từ tin Tân Hoa Xã.
- 通讯 的 发展 改变 了 生活
- Sự phát triển của thông tin đã thay đổi cuộc sống.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 古代 的 通讯 方式 较 单一
- Phương thức truyền tin thời cổ đại khá đơn giản.
- 他 今天 写 了 两篇 通讯
- Hôm nay anh ấy đã viết hai bài thông tin.
- 这篇 通讯 很 精彩
- Bản tin này rất hấp dẫn.
- 通讯 网络 始终 在线
- Mạng thông tin liên lạc luôn trực tuyến.
- 他 写 了 篇 人物 通讯
- Anh ấy viết một bản tin về nhân vật.
- 通过 动员 社会 力量 进行 救援
- Tiến hành cứu hộ thông qua việc huy động sức mạnh xã hội.
- 依靠 通讯 迅速 传递 新 消息
- Dựa vào liên lạc để truyền tải tin tức mới nhanh chóng.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 就 自己 观感 所 及 , 写些 通讯
- theo sự cảm nhận của mình, viết một số tin tức, phóng sự.
- 现在 的 人大 多用 存在 手机 里 的 通讯录
- Hầu hết mọi người ngày nay đều sử dụng danh bạ được lưu trong điện thoại di động của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 彭博通讯社
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彭博通讯社 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
彭›
社›
讯›
通›