Đọc nhanh: 岑彭 (sầm bang). Ý nghĩa là: Cen Peng (mất năm 35 sau Công nguyên), tướng quân Trung Quốc.
Ý nghĩa của 岑彭 khi là Danh từ
✪ Cen Peng (mất năm 35 sau Công nguyên), tướng quân Trung Quốc
Cen Peng (died 35 AD), Chinese general
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岑彭
- 岑 女士 很漂亮
- Cô Sầm rất xinh đẹp.
- 那处 岑壁 十分 险峻
- Vách núi đó rất hiểm trở.
- 海边 有 高峻 岑
- Bên bờ biển có vách núi cao.
- 远处 的 岑 很漂亮
- Ngọn núi ở xa đó rất đẹp.
- 我们 爬 上 了 那座 岑
- Chúng tôi đã leo lên ngọn núi nhỏ mà cao đó.
- 我姓 彭
- Tôi họ Bành.
- 彭 老师 非常 亲切
- Cô giáo Bành rất thân thiện.
- 我 的 朋友 姓 彭
- Bạn của tôi họ Bành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 岑彭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岑彭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岑›
彭›