Đọc nhanh: 彩电 (thải điện). Ý nghĩa là: truyền hình màu, ti-vi màu; truyền hình màu. Ví dụ : - 彩电中心 trung tâm truyền hình màu. - 一台彩电 một chiếc ti-vi màu
Ý nghĩa của 彩电 khi là Danh từ
✪ truyền hình màu
彩色电视的简称
- 彩电 中心
- trung tâm truyền hình màu
✪ ti-vi màu; truyền hình màu
指彩色电视机
- 一台 彩电
- một chiếc ti-vi màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩电
- 就 电影 来说 , 这部 很 精彩
- Nói về phim, bộ phim này rất hấp dẫn.
- 一台 彩电
- một chiếc ti-vi màu
- 这部 电影 不如 那 部 精彩
- Bộ phim này không hấp dẫn bằng bộ phim kia.
- 该厂 生产 的 彩电 被 遴选 为 展览 样品
- nên chọn lựa ti vi màu của nhà máy sản xuất này làm sản phẩm triển lãm.
- 这部 电影 的 本子 很 精彩
- Kịch bản của bộ phim này thật đặc sắc.
- 电影 的 打斗 场面 很 精彩
- Cảnh chiến đấu trong phim rất hay.
- 彩色电视 更 清晰
- TV màu rõ nét hơn.
- 你 有 彩色 电视机 吗 ?
- Bạn có một chiếc tivi màu không?
- 这部 电影 大概 会 很 精彩
- Phim này chắc sẽ hay lắm đây.
- 这部 电影 十分 精彩
- Bộ phim này thật tuyệt vời.
- 电脑 彩扩
- rửa hình màu vi tính.
- 彩电 中心
- trung tâm truyền hình màu
- 这部 电影 真 精彩 !
- Bộ phim này thực sự hấp dẫn!
- 彩色电影 很 吸引 人
- Phim màu rất hấp dẫn.
- 这部 电影 绝对 精彩
- Bộ phim này thực sự xuất sắc.
- 电影 还好 , 不算 精彩
- Phim này cũng được, không quá xuất sắc.
- 这部 电影 太精彩 了
- Bộ phim này quá tuyệt vời.
- 这部 电影 确实 很 精彩
- Bộ phim này thực sự đặc sắc.
- 这部 电影 的 对话 很 精彩
- Lời thoại trong bộ phim này rất hay.
- 这部 电影 简直 太精彩 了
- Bộ phim này quả là quá tuyệt vời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 彩电
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彩电 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm彩›
电›