彩电 cǎidiàn

Từ hán việt: 【thải điện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "彩电" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thải điện). Ý nghĩa là: truyền hình màu, ti-vi màu; truyền hình màu. Ví dụ : - trung tâm truyền hình màu. - một chiếc ti-vi màu

Xem ý nghĩa và ví dụ của 彩电 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 彩电 khi là Danh từ

truyền hình màu

彩色电视的简称

Ví dụ:
  • - 彩电 cǎidiàn 中心 zhōngxīn

    - trung tâm truyền hình màu

ti-vi màu; truyền hình màu

指彩色电视机

Ví dụ:
  • - 一台 yītái 彩电 cǎidiàn

    - một chiếc ti-vi màu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩电

  • - jiù 电影 diànyǐng 来说 láishuō 这部 zhèbù hěn 精彩 jīngcǎi

    - Nói về phim, bộ phim này rất hấp dẫn.

  • - 一台 yītái 彩电 cǎidiàn

    - một chiếc ti-vi màu

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 不如 bùrú 精彩 jīngcǎi

    - Bộ phim này không hấp dẫn bằng bộ phim kia.

  • - 该厂 gāichǎng 生产 shēngchǎn de 彩电 cǎidiàn bèi 遴选 línxuǎn wèi 展览 zhǎnlǎn 样品 yàngpǐn

    - nên chọn lựa ti vi màu của nhà máy sản xuất này làm sản phẩm triển lãm.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 本子 běnzi hěn 精彩 jīngcǎi

    - Kịch bản của bộ phim này thật đặc sắc.

  • - 电影 diànyǐng de 打斗 dǎdòu 场面 chǎngmiàn hěn 精彩 jīngcǎi

    - Cảnh chiến đấu trong phim rất hay.

  • - 彩色电视 cǎisèdiànshì gèng 清晰 qīngxī

    - TV màu rõ nét hơn.

  • - yǒu 彩色 cǎisè 电视机 diànshìjī ma

    - Bạn có một chiếc tivi màu không?

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 大概 dàgài huì hěn 精彩 jīngcǎi

    - Phim này chắc sẽ hay lắm đây.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 十分 shífēn 精彩 jīngcǎi

    - Bộ phim này thật tuyệt vời.

  • - 电脑 diànnǎo 彩扩 cǎikuò

    - rửa hình màu vi tính.

  • - 彩电 cǎidiàn 中心 zhōngxīn

    - trung tâm truyền hình màu

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng zhēn 精彩 jīngcǎi

    - Bộ phim này thực sự hấp dẫn!

  • - 彩色电影 cǎisèdiànyǐng hěn 吸引 xīyǐn rén

    - Phim màu rất hấp dẫn.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 绝对 juéduì 精彩 jīngcǎi

    - Bộ phim này thực sự xuất sắc.

  • - 电影 diànyǐng 还好 háihǎo 不算 bùsuàn 精彩 jīngcǎi

    - Phim này cũng được, không quá xuất sắc.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 太精彩 tàijīngcǎi le

    - Bộ phim này quá tuyệt vời.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 确实 quèshí hěn 精彩 jīngcǎi

    - Bộ phim này thực sự đặc sắc.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 对话 duìhuà hěn 精彩 jīngcǎi

    - Lời thoại trong bộ phim này rất hay.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 简直 jiǎnzhí 太精彩 tàijīngcǎi le

    - Bộ phim này quả là quá tuyệt vời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 彩电

Hình ảnh minh họa cho từ 彩电

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彩电 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎi
    • Âm hán việt: Thái , Thải , Thể
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDHHH (月木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao