Đọc nhanh: 彩色电视 (thải sắc điện thị). Ý nghĩa là: ti vi màu; truyền hình màu; máy thu hình màu. Ví dụ : - 你有彩色电视机吗? Bạn có một chiếc tivi màu không?
Ý nghĩa của 彩色电视 khi là Danh từ
✪ ti vi màu; truyền hình màu; máy thu hình màu
荧光屏上显示彩色画面的电视简称彩电
- 你 有 彩色 电视机 吗 ?
- Bạn có một chiếc tivi màu không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩色电视
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 这幅 画 色彩鲜艳
- Bức tranh này màu sắc rực rỡ.
- 天空 的 色彩 很 鲜艳
- Màu sắc của bầu trời rất rực rỡ.
- 色彩鲜艳 的 风景画
- Tranh phong cảnh màu sắc rực rỡ.
- 翡翠 的 羽毛 色彩鲜艳
- Lông của chim trả rất rực rỡ.
- 那幅 画 的 色彩 约艳
- Màu sắc của bức tranh kia thật đơn giản.
- 这幅 画 的 色彩 非常 鲜艳
- Màu sắc của bức tranh này rất tươi tắn.
- 我 喜欢 色彩鲜艳 的 连衣裙
- Tôi thích chiếc váy liền thân màu sặc sỡ.
- 他 宁愿 看书 , 也 不 看电视
- Anh ấy thà đọc sách chứ không xem tivi.
- 秋天 , 满山 的 树叶 变黄 、 变红 、 变紫 , 色彩 明丽 , 如画 如诗
- Mùa thu, lá cây trên núi chuyển sang màu vàng, màu đỏ, màu tím, màu sắc rực rỡ đẹp như tranh vẽ.
- 按下 遥控器 开关 电视
- Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.
- 生活 就是 一部 电视剧
- Cuộc sống là một bộ phim truyền hình.
- 就 电影 来说 , 这部 很 精彩
- Nói về phim, bộ phim này rất hấp dẫn.
- 色彩 调配 十分 和谐
- Màu sắc phối hợp rất hài hòa.
- 电视屏幕 有点 暗
- Màn hình tivi hơi mờ.
- 彩色电视 更 清晰
- TV màu rõ nét hơn.
- 你 有 彩色 电视机 吗 ?
- Bạn có một chiếc tivi màu không?
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
- 彩色电影 很 吸引 人
- Phim màu rất hấp dẫn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 彩色电视
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彩色电视 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm彩›
电›
色›
视›