Đọc nhanh: 彩色电影 (thải sắc điện ảnh). Ý nghĩa là: Phim mầu.
Ý nghĩa của 彩色电影 khi là Danh từ
✪ Phim mầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩色电影
- 就 电影 来说 , 这部 很 精彩
- Nói về phim, bộ phim này rất hấp dẫn.
- 音乐 赋予 了 影片 更 多 色彩
- Âm nhạc mang đến cho bộ phim nhiều màu sắc hơn.
- 这部 电影 不如 那 部 精彩
- Bộ phim này không hấp dẫn bằng bộ phim kia.
- 这部 电影 的 本子 很 精彩
- Kịch bản của bộ phim này thật đặc sắc.
- 电影 的 打斗 场面 很 精彩
- Cảnh chiến đấu trong phim rất hay.
- 彩色电视 更 清晰
- TV màu rõ nét hơn.
- 你 有 彩色 电视机 吗 ?
- Bạn có một chiếc tivi màu không?
- 这部 电影 大概 会 很 精彩
- Phim này chắc sẽ hay lắm đây.
- 这部 电影 十分 精彩
- Bộ phim này thật tuyệt vời.
- 这部 电影 真 精彩 !
- Bộ phim này thực sự hấp dẫn!
- 彩色电影 很 吸引 人
- Phim màu rất hấp dẫn.
- 这部 电影 绝对 精彩
- Bộ phim này thực sự xuất sắc.
- 电影 还好 , 不算 精彩
- Phim này cũng được, không quá xuất sắc.
- 这部 电影 太精彩 了
- Bộ phim này quá tuyệt vời.
- 这部 电影 确实 很 精彩
- Bộ phim này thực sự đặc sắc.
- 这部 电影 的 对话 很 精彩
- Lời thoại trong bộ phim này rất hay.
- 这部 电影 简直 太精彩 了
- Bộ phim này quả là quá tuyệt vời.
- 电影 很 精彩 , 而 我 却 睡着 了
- Phim rất hay, mà tôi lại ngủ quên.
- 关于 这部 电影 , 我 觉得 很 精彩
- Về bộ phim này, tôi thấy rất đặc sắc.
- 这是 一部 出色 的 电影
- Đây là một bộ phim xuất sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 彩色电影
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彩色电影 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm彩›
影›
电›
色›