Đọc nhanh: 当兵 (đương binh). Ý nghĩa là: tham gia quân ngũ; đi lính; làm lính, phục vụ trong quân đội. Ví dụ : - 行伍出身(当兵出身)。 xuất thân là lính
Ý nghĩa của 当兵 khi là Động từ
✪ tham gia quân ngũ; đi lính; làm lính
参加军队
- 行伍出身 ( 当兵 出身 )
- xuất thân là lính
✪ phục vụ trong quân đội
服兵役
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当兵
- 我 从小 就 喜欢 当 阿飞
- Từ nhỏ tôi đã muốn trở thành cao bồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 孙子兵法
- phép dụng binh của Tôn tử / binh pháp Tôn tử
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 她 适合 当 我们 的 队长
- Cô ấy thích hợp làm đội trưởng của chúng tôi.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 好汉做事好汉当
- đàn ông, dám làm dám chịu.
- 妹妹 有时 相当 皮
- Em gái đôi khi khá nghịch ngợm.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 行伍出身 ( 当兵 出身 )
- xuất thân là lính
- 当时 我 震惊 极了
- Lúc đó tôi vô cùng sốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 当兵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 当兵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兵›
当›