Đọc nhanh: 弹吉他 (đạn cát tha). Ý nghĩa là: Chơi/đánh đàn guitar.
Ý nghĩa của 弹吉他 khi là Động từ
✪ Chơi/đánh đàn guitar
弹吉他,弹吉他网 tan-jita ,创建于2012年5月。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹吉他
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 弹片 崩到 他 的 肩膀 上
- Mảnh đạn văng trúng tay anh ấy.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 他 弹琴 很 纯熟
- Anh ấy chơi đàn rất thuần thục.
- 他 在 拨动 吉他 琴弦
- Anh ấy đang gảy dây đàn guitar.
- 他 钢琴 弹得 很 有 感觉
- Anh ấy chơi piano rất cảm xúc.
- 他 的 特长 是 弹钢琴
- Sở trường của anh ấy là chơi piano.
- 他 说 里面 是 木制 子弹
- Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.
- 他 撇 手榴弹 很准
- Anh ấy ném lựu đạn rất chuẩn.
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 他 在 练习 投弹
- Anh ấy đang tập ném bom.
- 他们 说 的 是 脏弹
- Họ đang nói về một quả bom bẩn ở đây.
- 糟糕 的 吉他手
- Một người chơi guitar khủng khiếp.
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
- 他 是 个 老战士 , 在 枪林弹雨 中立 过 几次 功
- ông ấy là một cựu chiến binh, trong mưa bom bão đạn đã mấy lần lập chiến công.
- 这是 一把 西班牙 式 的 吉他
- Đây là một cây đàn ghi-ta kiểu Tây Ban Nha.
- 我会 弹 吉他
- Tôi biết chơi ghi-ta.
- 他会弹 吉他
- Anh ấy biết chơi đàn ghi-ta.
- 我 正在 学弹 吉他
- Tôi đang học chơi đàn ghi-ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弹吉他
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弹吉他 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm他›
吉›
弹›