Đọc nhanh: 弧长参数 (o trưởng tham số). Ý nghĩa là: tham số hóa theo độ dài cung (của một đường cong không gian).
Ý nghĩa của 弧长参数 khi là Danh từ
✪ tham số hóa theo độ dài cung (của một đường cong không gian)
parametrization by arc length (of a space curve)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弧长参数
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 我们 的 数学老师 长得 矮矮胖胖 的
- Thầy giáo dạy toán của chúng tôi trông lùn lùn mập mập.
- 弧 的 长度 要 测量
- Chiều dài vòng cung cần đo.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 这次 会议 有 数百人 参加
- Cuộc họp lần này có khoảng trăm người tham gia.
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 参加 她 的 演奏会 的 观众 屈指可数
- Số khán giả đến tham dự buổi diễn hòa nhạc đếm trên đầu ngón tay.
- 我们 要 统计 一下 参加 这次 活动 的 人数
- Chúng ta cần thống kê số người tham dự sự kiện này.
- 他 在 数学 方面 有 长处
- Anh ấy có điểm mạnh về toán học.
- 她 长得少 相 , 岁数 儿 可 不小 了
- chị ấy trông trẻ thế nhưng lớn tuổi rồi.
- 大多数 女性 比 她们 的 配偶 活得长
- Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.
- 她 擅长 数学 和 物理
- Cô ấy giỏi toán học và vật lý.
- 连长 敬 了 一个 礼 , 参谋长 也 举手 还礼
- đại đội trưởng giơ tay chào, tham mưu trưởng cũng giơ tay đáp lễ.
- 今年 我 去 长城 参观
- Năm nay tôi đi tham quan Trường Thành.
- 这些 数据 仅供参考
- Những dữ liệu này chỉ để tham khảo.
- 限定 参观 人数
- giới hạn số người tham quan
- 参军 后 , 历任 排长 、 连长 等 职
- sau khi tham gia vào quân đội, nhiều lần giữ chức vụ trung đội trưởng, đại đội trưởng...
- 我们 需要 参考 这些 数据
- Chúng tôi cần tham khảo các dữ liệu này.
- 这次 有 四名 组长 参加
- Lần này có bốn tổ trưởng tham gia.
- 校长 批准 学生 参加 比赛
- Hiệu trưởng đã phê duyệt việc học sinh tham gia cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弧长参数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弧长参数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm参›
弧›
数›
长›