Đọc nhanh: 自定参数 (tự định tham số). Ý nghĩa là: Tham số người dùng thiết lập.
Ý nghĩa của 自定参数 khi là Động từ
✪ Tham số người dùng thiết lập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自定参数
- 他 决定 安顿 好 自己 的 工作
- Anh ấy quyết định ổn định công việc của mình.
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 她 在 危难 时 总是 很 冷静 、 镇定 如常 、 泰然自若
- Cô ấy luôn rất bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin trong những tình huống nguy hiểm.
- 泰德 和 杰米 还 有些 数额 要 敲定
- Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.
- 这个 电路 周数 稳定
- Số bước sóng của mạch điện này ổn định.
- 蕾铃 数量 决定 产量
- Số lượng nụ và quả quyết định sản lượng.
- 自由 参加
- tự do tham gia
- 他 决定 自首
- Anh ấy quyết định tự thú tội.
- 骄傲自满 的 人 必定 是 要 失败 的
- Người kiêu căng ngạo mạn nhất định sẽ thất bại.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 这次 会议 有 数百人 参加
- Cuộc họp lần này có khoảng trăm người tham gia.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 开会时间 将 由 班长 自行决定
- Thời gian tổ chức cuộc họp sẽ do lớp trưởng tự quyết định.
- 他 对 自己 的 决定 极端 自信
- Anh ấy cực kỳ tự tin vào quyết định của mình.
- 他 一定 会 来 参加 会议
- Anh ấy nhất định sẽ đến tham dự cuộc họp.
- 他 决定 自己 办学
- Anh ấy quyết định tự mở trường.
- 自动 参加
- tự tham gia
- 限定 参观 人数
- giới hạn số người tham quan
- 参赛 的 人数 没有 限定
- Số người dự thi không giới hạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自定参数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自定参数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm参›
定›
数›
自›