Đọc nhanh: 正则参数 (chính tắc tham số). Ý nghĩa là: tham số hóa thông thường.
Ý nghĩa của 正则参数 khi là Danh từ
✪ tham số hóa thông thường
regular parametrization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正则参数
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 我们 参加 了 一场 正式 的 宴会
- Chúng tôi đã tham dự một bữa tiệc trang trọng.
- 她 正在 数票
- Cô ấy đang đếm vé.
- 分数 四 则
- phép tính phân số.
- 这次 会议 有 数百人 参加
- Cuộc họp lần này có khoảng trăm người tham gia.
- 库存 数量 正在 损少
- Số lượng hàng tồn kho đang giảm bớt.
- 真正 的 吉林 人参
- Nhân sâm Cát Lâm chính cống.
- 正如 数据 所示
- Đúng như số liệu đã chỉ ra.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 整数 四 则
- phép tính số chẵn.
- 正切 函数
- hàm tang
- 他 正在 为 数学考试 做 准备
- Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi toán.
- 我们 先 加上 正数
- Chúng ta cộng số dương trước.
- 参加 她 的 演奏会 的 观众 屈指可数
- Số khán giả đến tham dự buổi diễn hòa nhạc đếm trên đầu ngón tay.
- 我们 要 统计 一下 参加 这次 活动 的 人数
- Chúng ta cần thống kê số người tham dự sự kiện này.
- 正弦 函数
- hàm sin
- 他们 正在 计算 数儿
- Họ đang tính toán các con số.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 他们 正在 参加 足球比赛
- Họ đang tham dự một trận đấu bóng đá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正则参数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正则参数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm则›
参›
数›
正›