弯曲空间 wānqū kōngjiān

Từ hán việt: 【loan khúc không gian】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "弯曲空间" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (loan khúc không gian). Ý nghĩa là: không gian cong.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 弯曲空间 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 弯曲空间 khi là Danh từ

không gian cong

curved space

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯曲空间

  • - 黄河 huánghé 曲曲弯弯 qūqūwānwān 流过 liúguò 河套 hétào

    - Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.

  • - 珍惜 zhēnxī 自己 zìjǐ de 隐私 yǐnsī 空间 kōngjiān

    - Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.

  • - 小溪 xiǎoxī 弯弯曲曲 wānwānqūqū 顺着 shùnzhe 山沟 shāngōu 流下去 liúxiàqù

    - con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.

  • - 有空 yǒukòng lái 舍间 shèjiān 坐坐 zuòzuò

    - Có thời gian đến nhà tôi ngồi chơi.

  • - zhè jiān 房间 fángjiān de 空间 kōngjiān 很大 hěndà

    - Diện tích của căn phòng này rất lớn.

  • - 山坳 shānào jǐn shì xiē 曲曲弯弯的 qūqūwānwānde 羊肠小道 yángchángxiǎodào

    - trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.

  • - zài 空闲 kòngxián 时间 shíjiān 喜欢 xǐhuan 骑马 qímǎ 运动 yùndòng

    - Khi rảnh rỗi, cô ấy thích cưỡi ngựa.

  • - 总装 zǒngzhuāng 空间站 kōngjiānzhàn

    - trạm không gian đã lắp ráp hoàn chỉnh.

  • - 爸爸 bàba zài 弯曲 wānqū 水管 shuǐguǎn

    - Bố đang uốn cong ống nước.

  • - 沙发 shāfā zhàn le 很大 hěndà de 空间 kōngjiān

    - Ghế sofa chiếm rất nhiều diện tích.

  • - 如果 rúguǒ 你们 nǐmen zài 墙板 qiángbǎn 之间 zhījiān de 空隙 kòngxì 处糊上 chùhúshàng 墙纸 qiángzhǐ 空隙 kòngxì jiù 看不出来 kànbuchūlái le

    - Nếu bạn dán giấy dán tường vào khoảng trống giữa các tấm tường, khoảng trống sẽ không thể nhìn thấy được.

  • - 钢筋 gāngjīn 弯曲 wānqū chéng S xíng

    - Uốn thanh thép thành hình chữ S.

  • - 三维空间 sānwéikōngjiān

    - không gian ba chiều.

  • - 树林 shùlín de 小路 xiǎolù 曲里拐弯 qūlǐguǎiwān ér de

    - đường rừng quanh co.

  • - dǒu 空竹 kōngzhú 空竹 kōngzhú shì 北京 běijīng de 民间 mínjiān 玩具 wánjù 之一 zhīyī

    - Chơi cù là một trong những món đồ chơi dân gian tại Bắc Kinh

  • - 桥下 qiáoxià de 支柱 zhīzhù 开始 kāishǐ 弯曲 wānqū

    - Các trụ cầu bên dưới bắt đầu bị cong.

  • - 合理 hélǐ 布置 bùzhì 办公 bàngōng 空间 kōngjiān

    - Bố trí hợp lý không gian văn phòng.

  • - 这个 zhègè 房间 fángjiān 还有 háiyǒu 空余 kòngyú 空间 kōngjiān

    - Căn phòng này còn có không gian trống.

  • - 空耗 kōnghào 时间 shíjiān

    - mất thời gian vô ích

  • - 宇航员 yǔhángyuán zài 空间 kōngjiān zhōng 漂浮 piāofú

    - Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 弯曲空间

Hình ảnh minh họa cho từ 弯曲空间

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弯曲空间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+6 nét)
    • Pinyin: Wān
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCN (卜金弓)
    • Bảng mã:U+5F2F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+2 nét)
    • Pinyin: Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Khúc
    • Nét bút:丨フ一丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+66F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao