Đọc nhanh: 弯道超车 (loan đạo siêu xa). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) tận dụng cơ hội từ những góc hẹp để đạt được tiến bộ nhanh chóng (nền kinh tế, v.v.), vượt ở khúc cua (lái xe).
Ý nghĩa của 弯道超车 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) tận dụng cơ hội từ những góc hẹp để đạt được tiến bộ nhanh chóng (nền kinh tế, v.v.)
(fig.) taking opportunity of tight corners to make swift progress (economy etc)
✪ vượt ở khúc cua (lái xe)
to overtake on a bend (driving)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯道超车
- 车辆 阻塞 了 道路
- xe cộ làm ùn tắc con đường
- 我 的 自行车 在 凹凸不平 的 车辙 道 上 颠颠簸簸
- Chiếc xe đạp của tôi lắc lư trên con đường gồ ghề và xó bằng.
- 山坳 里 尽 是 些 曲曲弯弯的 羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
- 这 车 超过 了 前面 的 车
- Chiếc xe này đã vượt qua chiếc xe phía trước.
- 车子 在 道 上 晃晃悠悠 , 慢慢腾腾 地 走 着
- chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.
- 前面 拐弯 就是 超市
- Quẹo ở phía trước là đến siêu thị.
- 他 开车 时 不 喜欢 拐弯
- Anh ấy không thích rẽ khi lái xe.
- 火车 因 轨道 故障 发生 了 出轨
- Tàu hỏa đã bị trật đường ray do lỗi kỹ thuật.
- 你 车道 上 有 个 绑 马尾 的 家伙
- Có một anh chàng nào đó trên đường lái xe của bạn với một mái tóc đuôi ngựa.
- 我 只 看到 ... 超炫 的 厢型 车 !
- Bởi vì tất cả những gì tôi có thể thấy là chiếc xe tải bitchen này!
- 她 因 超速 开车 而 被 罚款
- Cô ấy bị phạt vì lái xe quá tốc độ.
- 车子 风速 驶过 街道
- Chiếc xe lao nhanh qua con phố.
- 小汽车 在 街道 上驶
- Xe hơi chạy nhanh trên đường phố.
- 日本 人 在 道路 的 左边 开车
- Người Nhật lái xe bên trái đường.
- 此处 翻修 马路 , 车辆 必须 改道行驶
- Con đường đã được cải tạo và các phương tiện phải được định tuyến lại
- 前有 急弯 , 行车 小心
- phía trước có cua quẹo nguy hiểm, xe cộ phải cẩn thận.
- 在 转弯处 超车 十分 危险
- Việc vượt xe tại vị trí cua là rất nguy hiểm.
- 汽车 转弯抹角 开进 了 村子
- ô tô chạy vòng vèo vào làng.
- 他 的 车 从 左边 超过 了 前面 的 卡车
- Xe của anh ấy từ bên trái vượt qua chiếc xe tải trước mặt.
- 街道 上 充斥 着 车辆
- Đường phố đầy rẫy xe cộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弯道超车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弯道超车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弯›
超›
车›
道›