Đọc nhanh: 张家口市 (trương gia khẩu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Trương Gia Khẩu ở Hà Bắc.
✪ Thành phố cấp tỉnh Trương Gia Khẩu ở Hà Bắc
Zhangjiakou prefecture level city in Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张家口市
- 张家 和 王家 是 亲戚
- Nhà họ Trương và nhà họ Vương là họ hàng với nhau.
- 大家 都 戴 口罩
- Mọi người đều đeo khẩu trang.
- 国家 主张 消除 贫困
- Nhà nước chủ trương xóa đói giảm nghèo.
- 那户 人家 口数 比较 少
- Số người trong nhà đó tương đối ít.
- 养家活口
- nuôi gia đình vợ con
- 养家活口
- nuôi sống gia đình.
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 这 让 城市 银行家 们 追悔莫及
- Đây là điều mà các chủ ngân hàng thành phố đều hối tiếc.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 小街 把 口儿 有 一家 酒店
- ngay đầu hẻm có một nhà hàng
- 她 把 迷路 当作 不 回家 的 借口
- Cô ấy lấy cớ lạc đường để không về nhà.
- 他 被 突来 的 质疑 问得 张口结舌 , 不知所措
- Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .
- 超市 离 我家 大概 五百米
- Siêu thị cách nhà tôi khoảng 500 mét.
- 这家 公司 争取 拓展 市场
- Công ty này nỗ lực mở rộng thị trường.
- 摆弄 牲口 , 他 是 行家
- về chăn nuôi gia súc, anh ta là người có nghề.
- 大家 在 门口 排队 等 入场
- Mọi người đang xếp hàng chờ vào cửa.
- 每逢 集口 , 老头儿 总 帮衬 着 小张 照料 菜 摊子
- cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
- 我家 有 五张 席
- Nhà tôi có năm cái chiếu.
- 张家口 是 旧 察哈尔省 省会
- Trương Gia Khẩu trước đây là tỉnh lị của tỉnh Sát Cáp Nhĩ.
- 小区 门口 有 一家 超市
- Cổng vào tiểu khu có một cái siêu thị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 张家口市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张家口市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
家›
市›
张›