张家口市 zhāngjiākǒu shì

Từ hán việt: 【trương gia khẩu thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "张家口市" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trương gia khẩu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Trương Gia Khẩu ở Hà Bắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 张家口市 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thành phố cấp tỉnh Trương Gia Khẩu ở Hà Bắc

Zhangjiakou prefecture level city in Hebei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张家口市

  • - 张家 zhāngjiā 王家 wángjiā shì 亲戚 qīnqī

    - Nhà họ Trương và nhà họ Vương là họ hàng với nhau.

  • - 大家 dàjiā dōu dài 口罩 kǒuzhào

    - Mọi người đều đeo khẩu trang.

  • - 国家 guójiā 主张 zhǔzhāng 消除 xiāochú 贫困 pínkùn

    - Nhà nước chủ trương xóa đói giảm nghèo.

  • - 那户 nàhù 人家 rénjiā 口数 kǒushù 比较 bǐjiào shǎo

    - Số người trong nhà đó tương đối ít.

  • - 养家活口 yǎngjiāhuókǒu

    - nuôi gia đình vợ con

  • - 养家活口 yǎngjiāhuókǒu

    - nuôi sống gia đình.

  • - 一张 yīzhāng 利口 lìkǒu ( shuō 利嘴 lìzuǐ )

    - miệng khéo nói.

  • - zhè ràng 城市 chéngshì 银行家 yínhángjiā men 追悔莫及 zhuīhuǐmòjí

    - Đây là điều mà các chủ ngân hàng thành phố đều hối tiếc.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī zài 巴黎 bālí 证券 zhèngquàn 交易所 jiāoyìsuǒ 上市 shàngshì le

    - Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.

  • - 小街 xiǎojiē 口儿 kǒuér yǒu 一家 yījiā 酒店 jiǔdiàn

    - ngay đầu hẻm có một nhà hàng

  • - 迷路 mílù 当作 dàngzuò 回家 huíjiā de 借口 jièkǒu

    - Cô ấy lấy cớ lạc đường để không về nhà.

  • - bèi 突来 tūlái de 质疑 zhìyí 问得 wèndé 张口结舌 zhāngkǒujiéshé 不知所措 bùzhīsuǒcuò

    - Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .

  • - 超市 chāoshì 我家 wǒjiā 大概 dàgài 五百米 wǔbǎimǐ

    - Siêu thị cách nhà tôi khoảng 500 mét.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 争取 zhēngqǔ 拓展 tuòzhǎn 市场 shìchǎng

    - Công ty này nỗ lực mở rộng thị trường.

  • - 摆弄 bǎinòng 牲口 shēngkou shì 行家 hángjiā

    - về chăn nuôi gia súc, anh ta là người có nghề.

  • - 大家 dàjiā zài 门口 ménkǒu 排队 páiduì děng 入场 rùchǎng

    - Mọi người đang xếp hàng chờ vào cửa.

  • - 每逢 měiféng 集口 jíkǒu 老头儿 lǎotouer zǒng 帮衬 bāngchèn zhe 小张 xiǎozhāng 照料 zhàoliào cài 摊子 tānzi

    - cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau

  • - 我家 wǒjiā yǒu 五张 wǔzhāng

    - Nhà tôi có năm cái chiếu.

  • - 张家口 zhāngjiākǒu shì jiù 察哈尔省 cháhāěrshěng 省会 shěnghuì

    - Trương Gia Khẩu trước đây là tỉnh lị của tỉnh Sát Cáp Nhĩ.

  • - 小区 xiǎoqū 门口 ménkǒu yǒu 一家 yījiā 超市 chāoshì

    - Cổng vào tiểu khu có một cái siêu thị.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 张家口市

Hình ảnh minh họa cho từ 张家口市

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张家口市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao