Đọc nhanh: 张家界市 (trương gia giới thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Trương Gia Giới ở Hồ Nam.
✪ Thành phố cấp tỉnh Trương Gia Giới ở Hồ Nam
Zhangjiajie prefecture level city in Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张家界市
- 张家 和 王家 是 亲戚
- Nhà họ Trương và nhà họ Vương là họ hàng với nhau.
- 国家 主张 消除 贫困
- Nhà nước chủ trương xóa đói giảm nghèo.
- 我 有 一张 世界地图
- Tôi có một tấm bản đồ thế giới.
- 这 让 城市 银行家 们 追悔莫及
- Đây là điều mà các chủ ngân hàng thành phố đều hối tiếc.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 超市 离 我家 大概 五百米
- Siêu thị cách nhà tôi khoảng 500 mét.
- 这家 公司 争取 拓展 市场
- Công ty này nỗ lực mở rộng thị trường.
- 我家 有 五张 席
- Nhà tôi có năm cái chiếu.
- 我家 有 几张 凉席
- Nhà tôi có vài tấm chiếu mát.
- 出 了 北京市 就是 河北 地界
- ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc.
- 劳驾 买 去 市中心 的 两张 全票 和 两张 半票
- Xin vui lòng, mua hai vé nguyên giá và hai vé giảm giá tại trung tâm thành phố.
- 张家 塝 ( 在 湖北 )
- Trương Gia Bạng (thuộc tỉnh Hồ bắc, Trung quốc)
- 地震 了 , 大家 都 很 紧张
- Đã xảy ra động đất, mọi người đều rất lo lắng.
- 战争 升级 让 世界 局势 紧张
- Chiến tranh leo thang làm tình hình thế giới căng thẳng.
- 城市 里 地皮 很 紧张
- đất xây dựng trong thành phố rất eo hẹp.
- 这个 国家 的 疆界 很广
- Biên giới của quốc gia này rất rộng.
- 艺术家 营造 了 一个 幻想 世界
- Nghệ sĩ sáng tạo một thế giới tưởng tượng.
- 夸张 的 表演 让 大家 很 惊讶
- Phần biểu diễn khoa trương khiến mọi người rất ngạc nhiên.
- 张家 店铺 今日 开张
- Cửa hàng của nhà họ Trương khai trương ngày hôm nay.
- 叔叔 的 家 在 城市 里
- Nhà chú ở trong thành phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 张家界市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张家界市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
市›
张›
界›