Đọc nhanh: 张周美 (trương chu mĩ). Ý nghĩa là: Trương Châu Mỹ.
Ý nghĩa của 张周美 khi là Danh từ
✪ Trương Châu Mỹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张周美
- 张开嘴巴
- há miệng
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 他 紧张 得 出汗 了
- Anh ấy căng thẳng đổ mồ hôi.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 我 把 两张 纸 胶住
- Tôi mang hai tờ giấy dán chắc lại.
- 我们 现在 邮购 业务 是 每 周期 1 , 200 美元
- Hiện tại, doanh số bán hàng qua thư từ của chúng tôi là 1.200 đô la mỗi chu kỳ.
- 美国 东北部 周六 早晨 遭遇 了 一次 中等 强度 的 地震
- Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.
- 她 有 一张 美丽 的 面
- Cô ấy có một khuôn mặt xinh đẹp.
- 凡 年满 十八周岁 之 人士 可 申请 一张 个人 会员卡
- Bất kỳ ai trên 18 tuổi đều có thể đăng ký thẻ thành viên cá nhân.
- 有人 形容 张雅涵 的 插画 水灵 柔美 , 吹弹 可破
- Một số người mô tả các bức tranh minh họa của Trương Nhã Hàm đẹp đẽ linh động, dường như chạm vào sẽ vỡ vậy
- 她 每周 都 去 美容
- Cô ấy đi làm đẹp mỗi tuần.
- 周边 的 风景 非常 美丽
- Cảnh quan xung quanh rất đẹp.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
- 她 有 一张 美丽 的 脸
- Cô ấy có một khuôn mặt xinh đẹp.
- 这是 一张 美丽 的 图片
- Đây là một bức ảnh đẹp.
- 这个 公园 的 周围 很 美
- Xung quanh công viên này rất đẹp.
- 她 有 一张 完美 的 脸
- Cô ấy có một khuôn mặt hoàn hảo.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 张周美
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张周美 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
张›
美›