Đọc nhanh: 张三 (trương tam). Ý nghĩa là: John Doe, Zhang San, tên của một người không xác định, đầu tiên trong bộ ba: 張三 | 张三, 李四 , 王五 Tom, Dick và Harry.
Ý nghĩa của 张三 khi là Danh từ
✪ John Doe
✪ Zhang San, tên của một người không xác định, đầu tiên trong bộ ba: 張三 | 张三, 李四 , 王五 Tom, Dick và Harry
Zhang San, name for an unspecified person, first of a series of three: 張三|张三, 李四 [Li3 Si4], 王五 [Wáng Wu3] Tom, Dick and Harry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张三
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 她 的 弟弟 在 三岁时 夭折
- Em trai của cô ấy đã qua đời khi ba tuổi.
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 我 吃 三粒 药
- Tôi uống ba viên thuốc.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 他 紧张 得 出汗 了
- Anh ấy căng thẳng đổ mồ hôi.
- 我定 了 三张 机票
- Tôi đặt 3 tấm vé máy bay.
- 张三 欠下 这么 多 债务 , 小心 他来 个 金蝉脱壳 , 一走了之
- Trương San nợ nần nhiều như vậy, cẩn thận sẽ ra khỏi vỏ ốc mà bỏ đi.
- 张三 和 李四 同谋 盗窃 公司 财物
- Trương Tam và Lý Tứ âm mưu ăn cắp tài sản công ty.
- 趁 他 张皇失措 的 当儿 , 她 急忙 走开 , 三步并作两步 地 登上 画室 的 楼梯
- Nhân lúc anh ta đang bối rối, cô ấy vội vã chạy về phòng vẽ của cầu thang
- 他 收到 了 三张 生日 贺卡
- Anh ấy đã nhận được ba tấm thiệp sinh nhật.
- 她 手上 有 三张 梅花
- Cô ấy có ba lá bài bích trên tay.
- 这幅 画 的 款 是 张三
- Chữ ký trên bức tranh này là Trương Tam.
- 他们 走进 旅店 , 三个 人 坐在 同 一张 桌子 旁
- Họ bước vào khách sạn ,ba người ngồi cùng một bàn.
- 他 姓张 名三
- Anh ta họ Trương tên Tam.
- 这张 画 是 三开 的
- Bức tranh này có kích thước ba khổ.
- 我 有 三张 方儿
- Tôi có 3 đơn thuốc.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 张三
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张三 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
张›