Đọc nhanh: 弗兰兹 (phất lan tư). Ý nghĩa là: Franz (tên). Ví dụ : - 但弗兰兹和他的手下 Nhưng Franz và người của anh ta
Ý nghĩa của 弗兰兹 khi là Danh từ
✪ Franz (tên)
Franz (name)
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弗兰兹
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 弗洛伊德 说 梦 是 愿望
- Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 弗兰克 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Frank?
- 好好 跟 弗兰克 说 说
- Nói chuyện với Frank.
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 我见 过 弗兰克 · 威灵顿
- Tôi đã gặp Frank Wellington.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 弗兰克 在 替 审判者 复审 笔录
- Frank đang xem lại bảng điểm phiên tòa cho Thẩm phán.
- 是不是 就是 弗兰基 发现 的 轮毂罩
- Đó không phải là cái mũ mà Frankie tìm thấy sao?
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弗兰兹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弗兰兹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
兹›
弗›