Đọc nhanh: 引擎汽缸盖 (dẫn kình khí ang cái). Ý nghĩa là: Đầu xi lanh cho động cơ.
Ý nghĩa của 引擎汽缸盖 khi là Danh từ
✪ Đầu xi lanh cho động cơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引擎汽缸盖
- 盖 图章
- đóng dấu
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 水缸 碰 得 咣当 啊
- ly nước chạm nhau kêu lạch cạch.
- 引 避 ( 因 避嫌 而 辞官 )
- tránh đi
- 那首歌 真盖
- Bài hát kia hay thật đó.
- 野鸡 汽车
- xe chạy trái phép; xe chạy chui; xe chạy lậu.
- 这 首歌 引起 了 大家 的 共鸣
- Nhiều người đã cảm thấy đồng cảm với ca khúc này.
- 你 按 按钮 启动 车辆 引擎
- Bạn ấn nút ấn khởi động động cơ xe.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 检查一下 汽缸 状况
- Kiểm tra tình trạng của xi lanh.
- 汽车 引擎 突然 爆炸 了
- Động cơ ô tô đột nhiên phát nổ.
- 放在 引擎盖 上
- Đưa chúng lên mui xe.
- 汽缸 漏泄
- bình khí thoát ra ngoài.
- 汽缸
- xi-lanh
- 瓶子 没盖严 , 汽油 都 跑 了
- Nút bình đậy không chặt, xăng bay hơi hết cả rồi.
- 我们 不得不 卸下 引擎
- Chúng ta phải tháo rời động cơ.
- 你 在 发动 引擎 时 , 一定 要 让 汽车 处于 空档
- Khi bạn khởi động động cơ, hãy chắc chắn xe ô tô đang ở trạng thái rỗng.
- 他 正在 修理 摩托车 的 引擎
- Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.
- 还有 一些 事故 主要 是 由 起飞时 引擎 故障 导致 的
- Ngoài ra còn có những vụ tai nạn chủ yếu do hỏng động cơ khi cất cánh.
- 大拍卖 吸引 了 很多 人
- Bán đại hạ giá đã thu hút nhiều người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 引擎汽缸盖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 引擎汽缸盖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm引›
擎›
汽›
盖›
缸›