弇嵫 yǎn zī

Từ hán việt: 【yêm tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "弇嵫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yêm tư). Ý nghĩa là: Tên núi, như Yêm tư — Tên một vị thần..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 弇嵫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 弇嵫 khi là Danh từ

Tên núi, như Yêm tư 崦嵫 — Tên một vị thần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弇嵫

  • - 日薄崦嵫 rìbóyānzī

    - mặt trời sắp lặn

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 弇嵫

Hình ảnh minh họa cho từ 弇嵫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弇嵫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UTVI (山廿女戈)
    • Bảng mã:U+5D6B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Yêm , Yểm
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMRT (人一口廿)
    • Bảng mã:U+5F07
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp