yǎn

Từ hán việt: 【yểm.yêm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yểm.yêm). Ý nghĩa là: che đậy; che giấu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

che đậy; che giấu

覆盖;遮蔽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 弇

Hình ảnh minh họa cho từ 弇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Yêm , Yểm
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMRT (人一口廿)
    • Bảng mã:U+5F07
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp